Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,287,481 Kim Cương IV
2. 1,897,586 ngọc lục bảo III
3. 1,317,827 ngọc lục bảo IV
4. 1,295,141 ngọc lục bảo II
5. 1,260,058 Bạc II
6. 1,038,140 Kim Cương IV
7. 1,023,607 Kim Cương IV
8. 971,318 Bạch Kim IV
9. 933,096 Cao Thủ
10. 907,151 Bạc II
11. 893,948 Bạch Kim IV
12. 893,501 Cao Thủ
13. 893,161 Kim Cương II
14. 876,484 Bạch Kim III
15. 868,998 Vàng II
16. 839,773 Cao Thủ
17. 837,819 Vàng IV
18. 835,392 Bạc II
19. 796,900 Vàng II
20. 782,170 Vàng III
21. 731,153 ngọc lục bảo II
22. 695,281 Kim Cương I
23. 685,826 Đại Cao Thủ
24. 677,755 Kim Cương IV
25. 663,991 ngọc lục bảo I
26. 657,769 Đồng IV
27. 654,916 -
28. 652,805 ngọc lục bảo III
29. 648,767 Vàng II
30. 633,928 ngọc lục bảo IV
31. 615,223 Đồng IV
32. 611,623 Bạc IV
33. 600,334 Bạc IV
34. 594,560 Bạch Kim II
35. 587,797 Vàng IV
36. 583,456 Bạc III
37. 579,290 Kim Cương II
38. 561,999 ngọc lục bảo II
39. 545,786 ngọc lục bảo III
40. 539,378 Bạc II
41. 532,715 -
42. 519,810 Kim Cương I
43. 513,658 Cao Thủ
44. 511,373 Vàng II
45. 507,882 Bạc III
46. 506,382 Kim Cương I
47. 503,605 Vàng II
48. 500,147 Đồng I
49. 497,461 -
50. 471,979 ngọc lục bảo III
51. 469,650 ngọc lục bảo IV
52. 469,285 Bạch Kim I
53. 457,716 ngọc lục bảo I
54. 452,372 Kim Cương III
55. 451,410 Đồng IV
56. 451,362 Kim Cương IV
57. 447,583 ngọc lục bảo IV
58. 445,389 Kim Cương IV
59. 442,071 Kim Cương II
60. 439,554 Vàng IV
61. 437,223 Kim Cương IV
62. 433,126 Kim Cương IV
63. 431,351 ngọc lục bảo IV
64. 427,060 Bạc III
65. 423,392 Vàng IV
66. 423,022 ngọc lục bảo II
67. 422,926 ngọc lục bảo III
68. 420,694 Kim Cương II
69. 420,436 Kim Cương IV
70. 420,017 ngọc lục bảo IV
71. 413,778 Đồng II
72. 413,391 Bạch Kim I
73. 412,257 Vàng II
74. 411,585 Bạc II
75. 410,253 Kim Cương IV
76. 407,398 Vàng IV
77. 401,987 Bạch Kim I
78. 398,002 ngọc lục bảo III
79. 397,681 ngọc lục bảo IV
80. 395,301 Bạc I
81. 394,652 Vàng IV
82. 393,087 Thách Đấu
83. 390,542 ngọc lục bảo IV
84. 385,956 Bạch Kim II
85. 385,022 Kim Cương IV
86. 383,544 -
87. 381,412 Bạch Kim III
88. 380,848 Bạch Kim IV
89. 379,951 Kim Cương IV
90. 377,094 Bạc IV
91. 375,028 Sắt II
92. 374,793 Cao Thủ
93. 374,568 ngọc lục bảo IV
94. 374,267 Đồng IV
95. 374,213 Bạc I
96. 373,590 Kim Cương I
97. 372,804 Kim Cương IV
98. 370,888 -
99. 369,714 Kim Cương II
100. 367,886 ngọc lục bảo II