Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,192,466 Cao Thủ
2. 1,916,505 ngọc lục bảo II
3. 1,689,665 Thách Đấu
4. 1,591,281 Kim Cương I
5. 1,460,093 Cao Thủ
6. 1,412,875 Đồng II
7. 1,327,746 Bạch Kim III
8. 1,291,772 Kim Cương IV
9. 1,263,377 ngọc lục bảo III
10. 1,225,957 Kim Cương I
11. 1,221,755 ngọc lục bảo III
12. 1,198,970 Bạc IV
13. 1,176,628 Kim Cương IV
14. 1,148,960 Kim Cương III
15. 1,063,671 ngọc lục bảo IV
16. 1,022,803 Bạc I
17. 1,004,389 Bạc III
18. 993,286 Kim Cương IV
19. 954,808 Bạch Kim IV
20. 915,409 Cao Thủ
21. 914,403 Kim Cương I
22. 911,814 ngọc lục bảo IV
23. 899,369 Kim Cương IV
24. 884,712 Cao Thủ
25. 877,951 Kim Cương II
26. 876,291 Cao Thủ
27. 836,561 Cao Thủ
28. 835,827 Cao Thủ
29. 833,957 Kim Cương IV
30. 832,179 ngọc lục bảo I
31. 824,957 Vàng I
32. 818,556 Kim Cương II
33. 816,560 -
34. 808,690 -
35. 807,741 ngọc lục bảo III
36. 804,827 Vàng III
37. 802,115 Bạch Kim II
38. 792,128 ngọc lục bảo IV
39. 783,499 Kim Cương III
40. 779,767 Bạch Kim IV
41. 779,077 ngọc lục bảo IV
42. 767,501 Kim Cương II
43. 765,933 Cao Thủ
44. 763,659 Bạch Kim I
45. 760,347 Đồng IV
46. 756,844 Bạc III
47. 742,613 ngọc lục bảo I
48. 742,411 Kim Cương I
49. 737,571 -
50. 727,340 Cao Thủ
51. 724,272 Bạch Kim IV
52. 723,426 ngọc lục bảo II
53. 719,311 Cao Thủ
54. 701,128 ngọc lục bảo III
55. 698,198 Bạch Kim I
56. 697,510 Bạc I
57. 697,393 ngọc lục bảo I
58. 695,219 ngọc lục bảo I
59. 693,428 Cao Thủ
60. 690,119 Vàng II
61. 685,966 Cao Thủ
62. 683,163 -
63. 681,936 Bạch Kim II
64. 678,274 Kim Cương IV
65. 677,365 Cao Thủ
66. 668,313 Cao Thủ
67. 655,842 Kim Cương II
68. 653,407 -
69. 638,027 Bạch Kim I
70. 630,892 Bạch Kim IV
71. 629,410 -
72. 621,631 Kim Cương IV
73. 619,539 -
74. 610,583 Bạc II
75. 607,549 Kim Cương III
76. 606,831 Vàng I
77. 605,196 Kim Cương IV
78. 598,880 Kim Cương IV
79. 594,461 Kim Cương II
80. 594,297 Kim Cương I
81. 592,865 Bạch Kim IV
82. 591,836 -
83. 582,160 Vàng II
84. 579,545 ngọc lục bảo IV
85. 570,860 Kim Cương I
86. 567,237 Bạch Kim IV
87. 564,734 ngọc lục bảo III
88. 562,465 -
89. 560,431 Vàng II
90. 558,749 ngọc lục bảo I
91. 557,984 Kim Cương I
92. 555,839 Kim Cương III
93. 553,823 Bạch Kim IV
94. 553,784 ngọc lục bảo I
95. 552,798 -
96. 552,137 Đại Cao Thủ
97. 547,760 Cao Thủ
98. 544,770 Bạch Kim II
99. 539,472 Kim Cương I
100. 533,873 Kim Cương II