Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,708,785 ngọc lục bảo IV
2. 1,512,043 Cao Thủ
3. 1,496,760 Kim Cương IV
4. 1,350,273 Kim Cương I
5. 1,320,132 Bạch Kim IV
6. 1,282,557 Kim Cương IV
7. 1,219,334 Cao Thủ
8. 1,182,469 Kim Cương II
9. 1,180,686 ngọc lục bảo IV
10. 1,171,155 Bạch Kim III
11. 1,144,873 Bạch Kim IV
12. 1,116,991 Kim Cương II
13. 1,092,999 Kim Cương IV
14. 1,082,685 Kim Cương IV
15. 1,075,841 Bạch Kim III
16. 1,062,295 Vàng II
17. 1,049,518 Kim Cương II
18. 1,037,041 Cao Thủ
19. 1,036,820 -
20. 1,025,873 Bạch Kim II
21. 1,013,501 ngọc lục bảo IV
22. 1,008,798 Kim Cương IV
23. 1,001,590 Bạch Kim IV
24. 993,026 ngọc lục bảo IV
25. 990,532 Kim Cương II
26. 974,731 Cao Thủ
27. 970,720 Kim Cương IV
28. 965,107 Kim Cương I
29. 963,997 ngọc lục bảo II
30. 963,868 Vàng II
31. 962,775 Đồng III
32. 962,213 ngọc lục bảo IV
33. 960,692 ngọc lục bảo I
34. 960,577 ngọc lục bảo I
35. 955,457 ngọc lục bảo IV
36. 953,378 ngọc lục bảo I
37. 951,982 ngọc lục bảo III
38. 948,124 ngọc lục bảo IV
39. 939,055 Kim Cương II
40. 938,342 Vàng IV
41. 937,755 Bạch Kim II
42. 914,486 Bạch Kim IV
43. 909,442 Vàng I
44. 909,426 Kim Cương IV
45. 901,560 Cao Thủ
46. 894,422 Kim Cương I
47. 893,722 Vàng IV
48. 883,460 Vàng II
49. 867,916 Kim Cương III
50. 866,530 Kim Cương IV
51. 865,725 Vàng IV
52. 865,081 Kim Cương IV
53. 858,196 Vàng III
54. 852,984 ngọc lục bảo IV
55. 850,330 ngọc lục bảo III
56. 848,130 ngọc lục bảo IV
57. 830,138 ngọc lục bảo III
58. 829,750 Cao Thủ
59. 827,992 Bạc III
60. 813,124 ngọc lục bảo IV
61. 807,132 Bạch Kim IV
62. 804,119 Bạch Kim III
63. 803,044 ngọc lục bảo I
64. 801,835 ngọc lục bảo IV
65. 801,039 Kim Cương II
66. 796,260 ngọc lục bảo IV
67. 790,803 Bạc II
68. 789,342 ngọc lục bảo II
69. 774,251 Vàng I
70. 770,576 ngọc lục bảo IV
71. 769,032 Kim Cương I
72. 766,650 ngọc lục bảo III
73. 766,441 Cao Thủ
74. 754,775 ngọc lục bảo I
75. 744,869 Bạc I
76. 742,106 ngọc lục bảo I
77. 736,205 Cao Thủ
78. 735,523 Vàng IV
79. 733,892 Kim Cương IV
80. 733,721 -
81. 733,319 Kim Cương IV
82. 732,637 Cao Thủ
83. 727,394 ngọc lục bảo IV
84. 726,156 Bạch Kim II
85. 726,126 Vàng I
86. 722,185 Vàng III
87. 718,607 Bạch Kim III
88. 717,726 ngọc lục bảo III
89. 716,287 Vàng IV
90. 715,608 Bạc II
91. 709,553 Bạch Kim II
92. 706,415 ngọc lục bảo I
93. 705,676 Cao Thủ
94. 704,749 Kim Cương III
95. 704,636 Kim Cương I
96. 702,184 Đồng IV
97. 697,828 Kim Cương III
98. 691,663 Kim Cương IV
99. 690,654 Vàng II
100. 690,024 Vàng II