Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,538,085 Bạch Kim IV
2. 1,301,400 Bạc IV
3. 1,254,561 Kim Cương IV
4. 1,049,405 Đại Cao Thủ
5. 1,007,070 -
6. 983,095 Kim Cương IV
7. 936,748 ngọc lục bảo II
8. 934,806 Bạch Kim II
9. 922,498 Cao Thủ
10. 896,669 Cao Thủ
11. 858,121 Cao Thủ
12. 843,323 Đồng IV
13. 826,171 Kim Cương I
14. 795,585 Cao Thủ
15. 793,325 Bạc II
16. 763,235 Bạch Kim III
17. 754,676 ngọc lục bảo IV
18. 742,801 ngọc lục bảo III
19. 735,093 Kim Cương IV
20. 724,537 ngọc lục bảo III
21. 709,489 Bạch Kim III
22. 696,296 -
23. 694,523 Bạch Kim II
24. 685,119 Đồng I
25. 665,998 Kim Cương II
26. 663,721 Cao Thủ
27. 657,043 Bạch Kim III
28. 655,246 Bạch Kim II
29. 646,437 Đồng IV
30. 641,941 ngọc lục bảo III
31. 637,068 Bạc III
32. 630,441 ngọc lục bảo IV
33. 614,099 Cao Thủ
34. 599,969 ngọc lục bảo III
35. 599,367 Vàng IV
36. 599,219 ngọc lục bảo III
37. 595,261 ngọc lục bảo IV
38. 592,080 Vàng I
39. 591,225 Kim Cương IV
40. 589,011 Kim Cương III
41. 586,810 -
42. 585,442 ngọc lục bảo III
43. 584,486 Kim Cương III
44. 584,345 Vàng IV
45. 583,910 Cao Thủ
46. 583,496 ngọc lục bảo II
47. 578,836 Đại Cao Thủ
48. 574,634 -
49. 565,107 Sắt I
50. 540,001 ngọc lục bảo IV
51. 538,531 Bạc I
52. 531,522 Kim Cương II
53. 529,268 Bạch Kim IV
54. 529,158 Bạc II
55. 522,509 Đồng II
56. 519,178 -
57. 517,388 Sắt I
58. 515,839 Kim Cương IV
59. 512,231 Cao Thủ
60. 506,125 -
61. 504,245 Cao Thủ
62. 499,888 Vàng III
63. 498,811 Kim Cương I
64. 497,187 ngọc lục bảo I
65. 494,647 Bạch Kim IV
66. 494,370 Bạch Kim III
67. 493,547 Cao Thủ
68. 492,762 Kim Cương IV
69. 488,628 Kim Cương III
70. 479,801 Cao Thủ
71. 479,178 Kim Cương I
72. 478,949 Cao Thủ
73. 473,364 Đại Cao Thủ
74. 470,833 Bạch Kim I
75. 468,921 Bạch Kim I
76. 468,602 Vàng III
77. 464,076 Vàng II
78. 463,841 ngọc lục bảo IV
79. 462,422 Kim Cương I
80. 462,371 -
81. 462,069 Bạch Kim I
82. 460,910 -
83. 459,732 Kim Cương IV
84. 459,309 Bạch Kim I
85. 458,919 ngọc lục bảo I
86. 457,578 Vàng III
87. 454,454 Sắt III
88. 451,186 Kim Cương III
89. 449,249 ngọc lục bảo III
90. 449,230 -
91. 449,038 Sắt III
92. 448,203 -
93. 447,598 Bạch Kim I
94. 442,049 ngọc lục bảo II
95. 441,377 Vàng IV
96. 435,850 Bạch Kim IV
97. 434,923 Bạch Kim I
98. 433,677 Bạc IV
99. 433,430 Kim Cương IV
100. 431,732 Kim Cương IV