Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.9
4,789,531 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Bel'Veth
Bel'Veth
TW
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
SoMi#8960
TW
899,116
Vàng I
2.
蘿蔔有兩種#TW2
TW
827,332
Đồng I
3.
離愁寄相思#73817
TW
754,042
-
4.
紫色細肩帶#TW2
TW
714,170
-
5.
Õ聰Õ#333
TW
685,805
-
6.
冰糖葫蘆#TW2
TW
642,519
Đồng I
7.
躺著上分#TW2
TW
624,043
Kim Cương II
8.
尼古拉斯ç吳#TW2
TW
611,541
Bạch Kim IV
9.
BallV#6084
TW
605,333
ngọc lục bảo IV
10.
好想變成教育局這樣就能抽查你小學#mtdvf
TW
552,350
Kim Cương II
11.
Zoodgod脫皮#6118
TW
531,294
Bạc III
12.
也許我是天才#8847
TW
530,285
Kim Cương IV
13.
Kris#4226
TW
524,407
ngọc lục bảo II
14.
大門大獸#9288
TW
496,453
ngọc lục bảo III
15.
SAMQWERA#8849
TW
487,764
Đồng III
16.
小智的比卡超#TW2
TW
474,164
Bạc III
17.
人何必為難彼此#Huang
TW
473,462
ngọc lục bảo II
18.
Phantomsky#9979
TW
459,750
ngọc lục bảo IV
19.
正氣哥哥#4400
TW
427,208
Kim Cương IV
20.
MRJON#TW2
TW
415,209
-
21.
ZÖmb1e#YuJai
TW
414,870
Đại Cao Thủ
22.
Twitch肉黏#1120
TW
408,690
Bạc I
23.
幼稚園大王#好帥啊
TW
407,478
Bạc I
24.
聖園ミカ#1111
TW
400,713
Kim Cương III
25.
紅半仙#TW2
TW
398,483
ngọc lục bảo III
26.
本人略帅彡#taoge
TW
394,909
Vàng III
27.
虛空的影流之鐮#66666
TW
389,785
Kim Cương I
28.
嘴臭就把你兵線吸乾#XZ09
TW
385,883
ngọc lục bảo II
29.
七夕一神#TW2
TW
382,935
ngọc lục bảo IV
30.
辣個藍人#4282
TW
381,231
Vàng I
31.
白龍君#666
TW
380,241
Sắt I
32.
XDDDDD#7382
TW
376,749
-
33.
戀之烏托邦#2514
TW
374,483
Vàng III
34.
marvinuu#TW2
TW
372,156
ngọc lục bảo IV
35.
nadonaku#9854
TW
369,415
ngọc lục bảo IV
36.
丶兮兮の大寶貝OωO#親親小寶貝
TW
368,420
Đại Cao Thủ
37.
空想x睡#TW2
TW
368,172
Vàng IV
38.
S蔚S#TW2
TW
367,654
-
39.
可i的狗勾#doggi
TW
365,738
Kim Cương III
40.
雞排公爵#TW2
TW
362,875
Bạch Kim III
41.
PIF#TW2
TW
348,484
Đồng III
42.
乂Bojji國王乂#7999
TW
345,785
Bạc I
43.
i eat child#TW2
TW
343,661
Đồng IV
44.
8LOMB8#TW2
TW
340,289
Đồng IV
45.
一抹一窺一笑#TW2
TW
336,107
-
46.
恩於南歌0o#YuJai
TW
335,440
Kim Cương III
47.
歐巴JUNGLE#TW2
TW
331,316
Bạc I
48.
地球の癌#今年十六歲
TW
331,312
ngọc lục bảo IV
49.
AWC 地愛葉王#0220
TW
328,080
Đồng II
50.
夜語花茶#5047
TW
327,398
ngọc lục bảo IV
51.
快樂虎鯨不上基建#0228
TW
326,755
ngọc lục bảo I
52.
小小年紀一把年紀#7283
TW
325,822
Bạch Kim I
53.
波喜多最強#TW3
TW
325,179
ngọc lục bảo II
54.
六四坦克愛輾國人#有佛希太玄
TW
323,997
Bạc III
55.
無情的魔女#1072
TW
320,440
Vàng IV
56.
乂苦咖啡乂#TW2
TW
319,687
-
57.
江江江#3598
TW
318,255
Bạch Kim II
58.
想怎玩就怎玩#8069
TW
313,507
Kim Cương IV
59.
小柴柴遊天下#0512
TW
311,689
ngọc lục bảo IV
60.
六道鳴人#8391
TW
307,245
Sắt I
61.
dada#2780
TW
303,618
ngọc lục bảo III
62.
X烏爾加航X#4369
TW
299,336
-
63.
PRB TorToise#4353
TW
296,920
ngọc lục bảo IV
64.
無盡的黑色#TW2
TW
292,997
Đồng II
65.
栗子QoQ#TW2
TW
292,240
Bạch Kim III
66.
炸魚大將軍#4366
TW
286,319
-
67.
有肉茄子#9864
TW
286,200
Đồng II
68.
馬高英雄傳#0511
TW
285,475
Đồng IV
69.
Nick#TWTP
TW
285,163
-
70.
天下無敵最寂寞#TW2
TW
282,939
-
71.
菊花寶箱#TW2
TW
282,414
-
72.
dudu#TW2
TW
281,293
-
73.
邊緣人#2869
TW
278,803
Bạc II
74.
小小野1#TW2
TW
277,838
Kim Cương I
75.
黑鳳梨
TW
277,122
-
76.
系統龍傲天主角#2407
TW
275,982
ngọc lục bảo IV
77.
要等多久#4696
TW
274,808
Thách Đấu
78.
超天才病弱美少女#ひまり
TW
273,558
ngọc lục bảo III
79.
真理褲李星味好重#0607
TW
272,746
Cao Thủ
80.
Miike chan#0111
TW
271,001
ngọc lục bảo II
81.
永恆瞬間#TW2
TW
270,334
Sắt I
82.
Syndra Taco Bell#1015
TW
269,996
ngọc lục bảo I
83.
牌位氣氛調整師#TW2
TW
268,726
Vàng IV
84.
Wang#HK03
TW
263,793
ngọc lục bảo III
85.
夢婆借個火#6537
TW
260,323
-
86.
蔡英文的大jiji#TW2
TW
259,439
ngọc lục bảo III
87.
Amadeo
TW
255,796
-
88.
戀雪o小悠#TW2
TW
255,763
-
89.
老爹谷限時招生中#1763
TW
255,192
-
90.
現姦活跳海鮮#TW2
TW
253,946
Đồng II
91.
考試被當歸鴨#TW2
TW
251,635
ngọc lục bảo II
92.
OneSevennnnnn
TW
251,035
-
93.
oulupopo#6666
TW
250,476
ngọc lục bảo I
94.
我將送你上路#TW2
TW
249,402
Vàng II
95.
伏字羲
TW
248,037
-
96.
寂寞喇叭花#3766
TW
247,549
Kim Cương IV
97.
rumi醬我婆#TW2
TW
245,902
Kim Cương III
98.
xrsstty#77777
TW
243,854
Bạch Kim III
99.
樹蛙家#3333
TW
240,350
-
100.
車太炫送重機#TW2
TW
239,208
Đồng III
1
2
3
4
5
6
>