Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,505,862 -
2. 5,621,475 Vàng II
3. 4,314,440 Vàng II
4. 3,048,730 -
5. 2,552,954 Vàng IV
6. 2,344,453 Kim Cương IV
7. 2,260,059 Bạch Kim II
8. 2,252,559 Kim Cương I
9. 2,162,236 ngọc lục bảo III
10. 1,952,346 Bạch Kim II
11. 1,815,957 Vàng IV
12. 1,807,150 ngọc lục bảo III
13. 1,804,542 Cao Thủ
14. 1,766,424 Vàng I
15. 1,688,223 Kim Cương III
16. 1,688,068 -
17. 1,666,777 Bạch Kim III
18. 1,647,744 Bạch Kim III
19. 1,633,265 -
20. 1,621,171 Cao Thủ
21. 1,553,436 -
22. 1,546,751 ngọc lục bảo IV
23. 1,532,368 Vàng IV
24. 1,481,918 -
25. 1,460,920 Vàng II
26. 1,454,007 Vàng III
27. 1,406,738 ngọc lục bảo III
28. 1,331,562 ngọc lục bảo IV
29. 1,306,787 ngọc lục bảo I
30. 1,289,498 ngọc lục bảo III
31. 1,285,724 ngọc lục bảo IV
32. 1,277,057 -
33. 1,210,686 -
34. 1,196,455 Vàng I
35. 1,177,623 Vàng IV
36. 1,163,563 Kim Cương II
37. 1,157,691 Kim Cương III
38. 1,139,813 -
39. 1,128,030 ngọc lục bảo II
40. 1,121,176 Vàng II
41. 1,115,909 Bạch Kim II
42. 1,095,074 ngọc lục bảo II
43. 1,091,973 Vàng I
44. 1,091,029 -
45. 1,089,587 -
46. 1,087,600 Kim Cương IV
47. 1,084,941 Sắt II
48. 1,084,368 Bạch Kim II
49. 1,082,248 Kim Cương IV
50. 1,080,258 Bạc II
51. 1,069,350 Bạch Kim II
52. 1,067,960 -
53. 1,057,712 Bạch Kim I
54. 1,049,198 Vàng III
55. 1,034,002 Bạc II
56. 1,010,750 ngọc lục bảo IV
57. 1,008,367 ngọc lục bảo IV
58. 1,004,130 Kim Cương IV
59. 999,054 Kim Cương III
60. 999,052 ngọc lục bảo IV
61. 993,339 ngọc lục bảo IV
62. 983,357 Vàng I
63. 975,732 Bạc II
64. 974,883 Đồng I
65. 953,201 -
66. 947,775 ngọc lục bảo III
67. 941,988 Kim Cương III
68. 932,048 -
69. 921,289 ngọc lục bảo IV
70. 910,564 Kim Cương I
71. 907,087 Bạch Kim III
72. 905,704 Bạch Kim II
73. 900,074 -
74. 895,665 Vàng II
75. 894,685 ngọc lục bảo II
76. 894,257 Bạch Kim III
77. 883,484 ngọc lục bảo I
78. 881,445 Bạch Kim IV
79. 879,002 -
80. 877,638 ngọc lục bảo III
81. 870,590 Vàng I
82. 860,626 Bạch Kim III
83. 843,340 Bạch Kim IV
84. 833,823 Đồng III
85. 830,748 Kim Cương IV
86. 829,983 Kim Cương II
87. 829,550 -
88. 827,972 ngọc lục bảo I
89. 824,702 ngọc lục bảo II
90. 822,341 -
91. 815,572 -
92. 811,718 ngọc lục bảo III
93. 808,969 Kim Cương I
94. 808,262 Bạc III
95. 808,121 Vàng IV
96. 807,285 Cao Thủ
97. 802,572 -
98. 799,075 ngọc lục bảo II
99. 798,340 Đồng I
100. 796,364 Bạc III