Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,031,825 Bạch Kim IV
2. 1,691,330 Sắt IV
3. 1,611,421 Cao Thủ
4. 1,536,561 -
5. 1,461,795 -
6. 1,428,329 Bạch Kim I
7. 1,345,887 -
8. 1,283,684 Bạc II
9. 1,224,612 Vàng II
10. 1,148,387 -
11. 1,131,355 Sắt III
12. 1,106,930 Kim Cương IV
13. 1,083,715 Bạch Kim IV
14. 1,003,500 Kim Cương IV
15. 992,417 ngọc lục bảo IV
16. 935,257 Đồng II
17. 868,215 Bạch Kim III
18. 859,746 Vàng III
19. 839,004 Bạc I
20. 819,234 Vàng III
21. 812,815 Đồng III
22. 808,629 Kim Cương II
23. 707,047 -
24. 679,784 ngọc lục bảo I
25. 672,750 Đồng I
26. 668,398 -
27. 653,203 -
28. 650,510 -
29. 649,542 -
30. 642,972 ngọc lục bảo III
31. 638,955 ngọc lục bảo I
32. 635,957 -
33. 632,094 Vàng IV
34. 624,949 Kim Cương IV
35. 581,145 Sắt I
36. 579,009 ngọc lục bảo II
37. 566,610 Vàng II
38. 562,123 -
39. 560,816 Đồng II
40. 555,563 Bạc III
41. 550,425 Bạc I
42. 550,376 -
43. 543,007 Kim Cương IV
44. 541,879 Bạch Kim IV
45. 541,158 ngọc lục bảo II
46. 538,122 Kim Cương IV
47. 535,920 ngọc lục bảo I
48. 529,951 Vàng IV
49. 527,508 Đồng I
50. 512,537 -
51. 510,394 -
52. 509,634 Kim Cương IV
53. 501,472 Sắt IV
54. 497,886 -
55. 497,667 Bạch Kim II
56. 492,976 Kim Cương IV
57. 492,743 -
58. 487,318 Kim Cương II
59. 487,200 -
60. 483,766 Đồng III
61. 477,030 Sắt IV
62. 471,657 Kim Cương I
63. 470,284 Vàng II
64. 455,908 -
65. 455,880 Bạch Kim I
66. 451,593 ngọc lục bảo II
67. 449,014 ngọc lục bảo II
68. 445,131 -
69. 435,709 Kim Cương II
70. 434,282 -
71. 425,694 -
72. 422,175 -
73. 419,571 Bạch Kim I
74. 418,379 Kim Cương II
75. 416,371 Bạc II
76. 413,813 ngọc lục bảo II
77. 412,825 Bạc III
78. 410,250 ngọc lục bảo IV
79. 406,844 -
80. 405,931 Kim Cương II
81. 405,093 -
82. 402,329 ngọc lục bảo IV
83. 401,568 Vàng II
84. 392,299 -
85. 390,100 Bạch Kim III
86. 386,139 ngọc lục bảo IV
87. 385,705 -
88. 384,964 Kim Cương III
89. 380,568 Đồng IV
90. 380,220 Đồng II
91. 375,014 Bạc IV
92. 373,097 ngọc lục bảo I
93. 372,707 -
94. 372,112 Vàng III
95. 366,735 Bạch Kim IV
96. 365,844 Đồng II
97. 361,942 ngọc lục bảo I
98. 361,578 ngọc lục bảo IV
99. 358,701 Bạc IV
100. 357,298 Bạc III