Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,569,038 Vàng I
2. 2,290,545 Vàng III
3. 1,406,666 ngọc lục bảo III
4. 1,269,941 -
5. 1,227,637 -
6. 1,077,352 Đồng I
7. 1,075,280 Bạc II
8. 1,064,149 -
9. 1,025,236 ngọc lục bảo II
10. 809,812 Bạch Kim III
11. 801,079 Bạch Kim IV
12. 747,739 ngọc lục bảo IV
13. 741,079 Đồng IV
14. 726,973 Sắt I
15. 712,247 ngọc lục bảo IV
16. 695,231 -
17. 658,458 Kim Cương I
18. 653,147 Kim Cương I
19. 645,065 Kim Cương II
20. 641,695 -
21. 634,909 -
22. 627,403 Bạch Kim II
23. 617,595 Vàng II
24. 602,366 Bạc I
25. 585,956 Bạc II
26. 582,771 Vàng III
27. 579,916 Đồng III
28. 579,892 Đồng III
29. 576,549 -
30. 573,654 -
31. 569,586 -
32. 554,132 -
33. 547,895 Bạch Kim II
34. 541,002 Bạc III
35. 534,867 Vàng I
36. 531,124 -
37. 529,172 Bạc II
38. 524,262 Vàng II
39. 518,482 Kim Cương III
40. 516,342 -
41. 508,925 Bạch Kim IV
42. 505,552 Vàng III
43. 500,934 ngọc lục bảo IV
44. 499,718 Bạch Kim II
45. 496,926 -
46. 488,747 Bạch Kim II
47. 485,533 Vàng IV
48. 473,335 -
49. 464,253 -
50. 461,849 -
51. 446,468 -
52. 444,253 -
53. 443,821 -
54. 435,570 Vàng IV
55. 435,066 Vàng I
56. 427,456 -
57. 415,729 -
58. 409,575 Bạc I
59. 409,344 Vàng I
60. 399,267 Đồng I
61. 398,498 -
62. 395,343 Vàng IV
63. 395,141 Bạc II
64. 392,930 ngọc lục bảo III
65. 391,398 Vàng III
66. 388,637 Bạc IV
67. 385,842 -
68. 384,381 -
69. 380,088 Vàng III
70. 379,574 -
71. 375,517 -
72. 373,927 Vàng I
73. 368,535 Vàng II
74. 368,291 -
75. 364,850 Vàng I
76. 363,774 -
77. 363,716 ngọc lục bảo I
78. 363,364 -
79. 363,172 Bạch Kim IV
80. 355,642 Bạch Kim III
81. 354,405 -
82. 353,011 ngọc lục bảo II
83. 350,846 Đồng II
84. 349,779 -
85. 347,271 -
86. 346,389 Vàng III
87. 346,337 Vàng IV
88. 344,397 -
89. 342,560 -
90. 328,977 -
91. 324,537 -
92. 313,971 Bạch Kim IV
93. 311,457 -
94. 305,702 -
95. 304,657 Vàng II
96. 304,250 Bạch Kim III
97. 304,039 -
98. 303,422 -
99. 302,984 Đồng II
100. 301,945 -