Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,182,092 Sắt III
2. 4,733,725 ngọc lục bảo IV
3. 4,489,037 Cao Thủ
4. 4,308,447 Vàng I
5. 4,180,123 ngọc lục bảo I
6. 4,073,698 Kim Cương I
7. 3,668,662 Cao Thủ
8. 3,545,901 -
9. 3,373,626 Cao Thủ
10. 3,294,356 -
11. 3,071,665 Đồng IV
12. 2,999,213 Sắt IV
13. 2,945,922 Vàng IV
14. 2,761,440 ngọc lục bảo III
15. 2,637,367 -
16. 2,608,799 Sắt III
17. 2,470,061 -
18. 2,413,083 ngọc lục bảo II
19. 2,405,930 Cao Thủ
20. 2,347,440 -
21. 2,342,165 ngọc lục bảo II
22. 2,328,427 Đồng IV
23. 2,270,799 Cao Thủ
24. 2,215,028 Bạch Kim II
25. 2,196,790 Sắt II
26. 2,183,961 ngọc lục bảo IV
27. 2,172,398 -
28. 2,152,356 Vàng II
29. 2,146,197 Cao Thủ
30. 2,132,181 ngọc lục bảo IV
31. 2,124,275 Kim Cương II
32. 2,102,470 Vàng IV
33. 2,072,392 Bạc IV
34. 2,044,098 Kim Cương II
35. 2,040,419 Đồng II
36. 2,038,632 -
37. 2,018,344 Vàng IV
38. 2,003,245 -
39. 1,987,035 Đồng IV
40. 1,985,126 Bạch Kim II
41. 1,978,116 Bạch Kim II
42. 1,971,425 Vàng I
43. 1,964,955 Bạch Kim IV
44. 1,949,931 -
45. 1,935,752 Vàng IV
46. 1,931,793 Vàng IV
47. 1,924,003 Bạch Kim IV
48. 1,920,007 ngọc lục bảo IV
49. 1,919,985 Bạc III
50. 1,896,927 Kim Cương III
51. 1,885,647 -
52. 1,863,625 Cao Thủ
53. 1,860,970 Bạc III
54. 1,860,364 Sắt I
55. 1,839,122 Kim Cương IV
56. 1,827,701 ngọc lục bảo IV
57. 1,824,883 Bạch Kim IV
58. 1,824,329 Kim Cương IV
59. 1,821,830 Bạc IV
60. 1,807,345 Bạch Kim IV
61. 1,803,253 ngọc lục bảo III
62. 1,761,852 -
63. 1,738,780 Bạch Kim III
64. 1,731,302 Kim Cương IV
65. 1,721,187 Đồng IV
66. 1,720,768 Kim Cương III
67. 1,717,807 Bạch Kim IV
68. 1,704,833 Bạch Kim II
69. 1,701,715 ngọc lục bảo IV
70. 1,684,602 -
71. 1,674,978 Bạch Kim IV
72. 1,654,055 ngọc lục bảo III
73. 1,653,126 Sắt III
74. 1,644,101 Sắt III
75. 1,642,250 -
76. 1,637,163 Bạch Kim III
77. 1,622,698 Vàng IV
78. 1,613,863 Vàng II
79. 1,597,164 -
80. 1,596,467 Sắt III
81. 1,582,852 Đồng IV
82. 1,578,436 -
83. 1,577,809 Vàng III
84. 1,566,316 Đồng IV
85. 1,564,863 Bạch Kim II
86. 1,563,895 Bạch Kim I
87. 1,562,788 -
88. 1,561,397 Đồng III
89. 1,559,422 Bạch Kim III
90. 1,558,080 Đồng I
91. 1,555,002 ngọc lục bảo IV
92. 1,554,481 Vàng III
93. 1,551,760 -
94. 1,549,121 Vàng III
95. 1,545,036 ngọc lục bảo IV
96. 1,544,220 Đồng I
97. 1,541,525 Vàng II
98. 1,540,990 ngọc lục bảo IV
99. 1,533,143 ngọc lục bảo III
100. 1,533,107 Kim Cương IV