Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,425,453 Kim Cương IV
2. 6,664,271 Bạc III
3. 6,204,933 Đồng IV
4. 5,407,928 Sắt I
5. 3,201,184 -
6. 3,101,223 ngọc lục bảo I
7. 3,009,623 Kim Cương I
8. 2,869,757 -
9. 2,826,058 ngọc lục bảo IV
10. 2,711,808 Vàng II
11. 2,690,914 ngọc lục bảo III
12. 2,658,463 -
13. 2,611,253 Vàng IV
14. 2,579,555 Bạc IV
15. 2,574,678 Bạch Kim IV
16. 2,521,762 Cao Thủ
17. 2,452,980 Kim Cương IV
18. 2,440,947 Sắt II
19. 2,440,340 Sắt I
20. 2,374,331 Đồng IV
21. 2,210,614 -
22. 2,199,322 Bạc IV
23. 2,114,022 Vàng IV
24. 2,090,867 Cao Thủ
25. 2,088,922 Vàng IV
26. 2,080,829 Bạc II
27. 2,079,541 ngọc lục bảo III
28. 2,071,801 Sắt II
29. 2,066,664 Vàng I
30. 2,051,447 Đồng IV
31. 2,044,629 -
32. 2,036,028 -
33. 2,035,867 Đồng III
34. 2,007,754 ngọc lục bảo IV
35. 1,980,962 Vàng I
36. 1,963,021 -
37. 1,961,095 Đồng I
38. 1,912,495 Bạch Kim IV
39. 1,891,042 Sắt III
40. 1,884,567 Bạch Kim IV
41. 1,882,949 Kim Cương IV
42. 1,881,995 Vàng I
43. 1,878,156 ngọc lục bảo IV
44. 1,877,295 Bạch Kim II
45. 1,865,847 -
46. 1,863,400 Kim Cương III
47. 1,850,358 ngọc lục bảo II
48. 1,848,401 -
49. 1,844,409 Vàng III
50. 1,793,856 ngọc lục bảo I
51. 1,789,036 -
52. 1,788,644 ngọc lục bảo IV
53. 1,773,309 -
54. 1,759,178 Đồng IV
55. 1,750,531 -
56. 1,744,487 ngọc lục bảo IV
57. 1,740,399 Kim Cương III
58. 1,729,286 Bạch Kim II
59. 1,705,765 -
60. 1,669,568 Bạch Kim III
61. 1,668,012 -
62. 1,653,783 Vàng III
63. 1,652,505 Vàng III
64. 1,642,782 ngọc lục bảo III
65. 1,619,735 ngọc lục bảo IV
66. 1,618,756 Bạc III
67. 1,611,184 Đồng I
68. 1,610,224 ngọc lục bảo III
69. 1,600,158 Vàng III
70. 1,594,576 Vàng IV
71. 1,570,738 Đại Cao Thủ
72. 1,563,479 ngọc lục bảo II
73. 1,561,552 ngọc lục bảo III
74. 1,548,675 Bạch Kim I
75. 1,546,711 -
76. 1,546,545 -
77. 1,539,677 -
78. 1,535,653 Vàng I
79. 1,530,820 Vàng II
80. 1,527,419 Đồng IV
81. 1,526,121 Bạc II
82. 1,520,030 Vàng IV
83. 1,511,597 -
84. 1,507,041 Vàng IV
85. 1,503,521 Sắt I
86. 1,501,021 ngọc lục bảo IV
87. 1,500,970 Đồng III
88. 1,498,605 Bạch Kim I
89. 1,496,524 ngọc lục bảo II
90. 1,490,861 Đồng III
91. 1,490,454 Bạc IV
92. 1,486,603 Bạc IV
93. 1,481,432 -
94. 1,479,832 Vàng I
95. 1,479,711 Kim Cương II
96. 1,466,126 Bạc III
97. 1,461,143 -
98. 1,457,085 Đồng I
99. 1,457,011 Vàng III
100. 1,456,906 ngọc lục bảo I