Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,522,095 -
2. 3,135,890 Bạch Kim I
3. 2,108,243 Bạc IV
4. 2,089,279 ngọc lục bảo IV
5. 2,082,176 Cao Thủ
6. 2,060,264 Bạch Kim I
7. 1,805,441 Đồng III
8. 1,770,105 Bạc II
9. 1,700,234 ngọc lục bảo IV
10. 1,630,050 -
11. 1,536,933 ngọc lục bảo II
12. 1,495,559 Đồng II
13. 1,481,975 Sắt I
14. 1,468,170 Sắt IV
15. 1,454,177 Bạch Kim I
16. 1,337,043 -
17. 1,297,611 Vàng II
18. 1,294,480 Bạc III
19. 1,194,582 Vàng I
20. 1,182,357 Sắt II
21. 1,177,968 -
22. 1,175,061 ngọc lục bảo III
23. 1,140,651 ngọc lục bảo IV
24. 1,095,897 ngọc lục bảo III
25. 1,066,629 Vàng III
26. 1,063,866 -
27. 1,049,762 Bạc IV
28. 1,030,060 ngọc lục bảo I
29. 1,010,350 ngọc lục bảo II
30. 982,629 Bạc II
31. 967,822 ngọc lục bảo I
32. 950,163 Bạch Kim II
33. 944,817 Bạc II
34. 941,925 -
35. 937,501 -
36. 918,759 Bạch Kim IV
37. 889,976 -
38. 883,855 Đồng IV
39. 880,865 ngọc lục bảo II
40. 866,277 Vàng I
41. 863,327 ngọc lục bảo IV
42. 855,621 -
43. 838,910 -
44. 838,559 Sắt IV
45. 834,639 -
46. 820,802 -
47. 817,509 -
48. 811,549 -
49. 801,974 -
50. 800,748 -
51. 795,850 -
52. 786,196 ngọc lục bảo I
53. 775,966 -
54. 770,670 Cao Thủ
55. 761,019 -
56. 758,162 Vàng IV
57. 755,583 ngọc lục bảo I
58. 750,476 Kim Cương III
59. 748,523 -
60. 741,879 Bạch Kim I
61. 735,697 -
62. 734,769 Đồng II
63. 733,873 Sắt IV
64. 732,743 -
65. 728,854 Bạc II
66. 719,716 Đồng I
67. 719,259 -
68. 715,749 -
69. 705,821 Vàng IV
70. 698,856 -
71. 698,086 -
72. 697,959 -
73. 697,658 Đồng IV
74. 695,217 ngọc lục bảo IV
75. 693,196 -
76. 685,904 Vàng IV
77. 679,047 Đồng III
78. 673,317 Vàng III
79. 672,367 -
80. 668,682 -
81. 665,123 ngọc lục bảo I
82. 659,731 Vàng IV
83. 654,416 -
84. 653,161 Vàng IV
85. 649,874 ngọc lục bảo IV
86. 647,716 -
87. 646,670 -
88. 645,735 Bạch Kim III
89. 641,312 -
90. 633,309 -
91. 632,401 -
92. 629,853 Đồng IV
93. 621,752 Bạch Kim III
94. 617,166 ngọc lục bảo I
95. 617,041 Kim Cương IV
96. 613,760 -
97. 611,192 Kim Cương III
98. 606,341 Kim Cương IV
99. 604,753 -
100. 604,268 -