Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,149,017 Bạch Kim IV
2. 1,195,899 Bạch Kim I
3. 1,145,756 Đồng I
4. 1,070,264 Đồng I
5. 1,065,563 -
6. 1,063,329 Bạch Kim II
7. 1,013,841 -
8. 855,713 -
9. 829,966 Bạc II
10. 805,148 -
11. 707,807 -
12. 660,263 -
13. 649,562 ngọc lục bảo IV
14. 632,308 Bạch Kim IV
15. 604,772 Bạch Kim III
16. 597,208 -
17. 510,394 -
18. 497,818 -
19. 473,817 -
20. 472,493 Bạch Kim II
21. 470,673 Sắt IV
22. 469,143 ngọc lục bảo III
23. 461,440 -
24. 443,871 ngọc lục bảo IV
25. 435,395 -
26. 409,026 Đồng III
27. 401,638 -
28. 397,926 Bạch Kim IV
29. 391,415 -
30. 375,809 -
31. 375,582 -
32. 374,891 -
33. 365,047 Bạch Kim IV
34. 361,579 ngọc lục bảo III
35. 361,154 Bạc IV
36. 358,322 ngọc lục bảo IV
37. 354,526 -
38. 351,020 -
39. 346,950 Cao Thủ
40. 344,499 -
41. 341,849 Bạch Kim IV
42. 339,853 ngọc lục bảo II
43. 331,490 -
44. 328,687 Bạch Kim IV
45. 322,322 Vàng IV
46. 321,082 -
47. 319,869 Bạc I
48. 317,731 -
49. 317,614 Vàng III
50. 317,046 -
51. 304,433 Vàng III
52. 302,484 Sắt IV
53. 301,127 Bạch Kim III
54. 294,760 Bạch Kim III
55. 293,929 -
56. 291,939 Vàng IV
57. 291,270 Đồng IV
58. 291,224 Bạch Kim I
59. 290,205 Bạc I
60. 289,976 -
61. 289,917 -
62. 288,786 Bạch Kim II
63. 284,915 -
64. 284,090 -
65. 284,079 -
66. 282,950 -
67. 278,404 -
68. 276,834 -
69. 275,688 Vàng IV
70. 274,840 Bạch Kim III
71. 272,213 Sắt II
72. 271,103 -
73. 270,146 Sắt II
74. 266,689 Đồng I
75. 264,709 -
76. 264,376 -
77. 263,049 Sắt III
78. 262,807 Bạc III
79. 260,349 Sắt II
80. 260,328 Vàng IV
81. 260,209 Bạc IV
82. 256,415 -
83. 255,935 ngọc lục bảo I
84. 255,481 -
85. 255,438 -
86. 253,191 -
87. 252,966 -
88. 251,463 -
89. 250,947 -
90. 249,123 ngọc lục bảo IV
91. 248,917 -
92. 245,392 Bạc IV
93. 243,652 Đồng III
94. 241,023 -
95. 240,840 -
96. 239,369 -
97. 237,895 -
98. 237,784 -
99. 235,231 Đồng II
100. 234,761 ngọc lục bảo IV