Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,793,425 ngọc lục bảo I
2. 2,617,680 -
3. 2,600,655 Đồng II
4. 2,138,096 Kim Cương III
5. 2,085,499 ngọc lục bảo III
6. 1,871,804 Cao Thủ
7. 1,629,111 -
8. 1,484,713 -
9. 1,479,353 Bạch Kim III
10. 1,470,862 ngọc lục bảo II
11. 1,266,811 -
12. 1,265,373 ngọc lục bảo II
13. 1,226,815 -
14. 1,211,483 -
15. 1,174,816 -
16. 1,167,018 Bạc III
17. 1,166,812 Bạch Kim I
18. 1,139,601 Vàng II
19. 1,138,752 -
20. 1,138,205 ngọc lục bảo IV
21. 1,134,863 ngọc lục bảo I
22. 1,118,911 Bạch Kim II
23. 1,114,526 -
24. 1,106,120 Vàng IV
25. 1,102,633 Bạch Kim II
26. 1,101,636 Đồng IV
27. 1,092,028 -
28. 1,086,126 ngọc lục bảo IV
29. 1,084,616 -
30. 1,020,453 Đồng I
31. 978,822 Bạch Kim III
32. 959,779 ngọc lục bảo III
33. 932,026 -
34. 924,137 Kim Cương I
35. 920,367 Kim Cương III
36. 891,669 Bạch Kim IV
37. 885,612 -
38. 870,259 Sắt III
39. 821,090 Vàng I
40. 811,350 -
41. 810,137 Vàng II
42. 808,217 Vàng IV
43. 801,813 Bạc IV
44. 801,779 Bạch Kim I
45. 791,608 Vàng II
46. 790,148 Kim Cương IV
47. 767,295 -
48. 764,029 Kim Cương III
49. 759,396 -
50. 756,710 Bạc I
51. 733,598 Kim Cương III
52. 731,856 Đồng I
53. 727,266 -
54. 720,183 -
55. 719,674 -
56. 716,662 -
57. 705,295 -
58. 702,261 Bạch Kim IV
59. 687,848 -
60. 683,756 -
61. 672,814 -
62. 666,652 -
63. 653,143 -
64. 648,788 -
65. 643,196 Vàng II
66. 637,826 -
67. 637,613 -
68. 632,062 -
69. 627,944 -
70. 624,450 -
71. 622,930 -
72. 619,662 -
73. 617,836 -
74. 616,220 Bạch Kim I
75. 616,129 -
76. 604,879 Kim Cương IV
77. 603,445 Vàng IV
78. 603,007 -
79. 601,533 -
80. 598,036 ngọc lục bảo IV
81. 597,416 -
82. 592,379 -
83. 588,942 -
84. 582,801 -
85. 582,643 -
86. 573,154 Cao Thủ
87. 568,580 Kim Cương III
88. 565,191 -
89. 563,679 Kim Cương IV
90. 559,954 ngọc lục bảo I
91. 559,234 -
92. 559,080 ngọc lục bảo I
93. 558,556 Bạch Kim III
94. 555,016 -
95. 554,382 -
96. 553,083 -
97. 549,153 Bạch Kim II
98. 547,908 Vàng I
99. 542,834 Bạch Kim IV
100. 536,299 Đồng III