Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,927,190 Kim Cương IV
2. 2,854,693 ngọc lục bảo IV
3. 2,557,733 ngọc lục bảo I
4. 2,107,385 ngọc lục bảo III
5. 2,102,240 Bạch Kim IV
6. 1,851,093 Kim Cương II
7. 1,625,558 Bạch Kim IV
8. 1,581,686 Cao Thủ
9. 1,577,108 -
10. 1,524,310 ngọc lục bảo IV
11. 1,496,705 -
12. 1,475,399 ngọc lục bảo I
13. 1,442,832 Bạch Kim III
14. 1,387,092 -
15. 1,369,996 Kim Cương III
16. 1,349,523 Bạch Kim II
17. 1,338,315 Kim Cương II
18. 1,322,615 -
19. 1,296,976 -
20. 1,283,818 Kim Cương IV
21. 1,274,489 ngọc lục bảo III
22. 1,270,056 Kim Cương II
23. 1,268,848 -
24. 1,261,332 Bạch Kim II
25. 1,248,116 ngọc lục bảo III
26. 1,248,022 Sắt I
27. 1,233,072 Bạch Kim I
28. 1,214,611 Đồng III
29. 1,188,036 Bạch Kim II
30. 1,178,375 Bạch Kim I
31. 1,172,074 ngọc lục bảo IV
32. 1,164,032 Bạch Kim III
33. 1,157,449 ngọc lục bảo II
34. 1,119,292 Bạch Kim IV
35. 1,098,186 Bạch Kim II
36. 1,086,102 ngọc lục bảo I
37. 1,063,795 -
38. 1,050,376 Kim Cương II
39. 1,043,700 Vàng II
40. 1,037,413 ngọc lục bảo IV
41. 1,036,656 -
42. 1,013,671 Đồng II
43. 1,013,644 ngọc lục bảo II
44. 1,002,429 ngọc lục bảo III
45. 990,499 ngọc lục bảo III
46. 988,930 Bạch Kim II
47. 956,030 -
48. 946,164 Vàng I
49. 932,173 -
50. 912,808 Đồng III
51. 903,748 ngọc lục bảo I
52. 903,717 Kim Cương II
53. 898,226 ngọc lục bảo IV
54. 891,309 -
55. 888,424 -
56. 882,349 -
57. 881,113 Bạch Kim I
58. 876,850 Đồng III
59. 876,680 ngọc lục bảo I
60. 870,991 Bạch Kim III
61. 858,675 ngọc lục bảo I
62. 851,465 ngọc lục bảo II
63. 848,073 ngọc lục bảo III
64. 843,827 ngọc lục bảo II
65. 841,053 ngọc lục bảo II
66. 836,001 Kim Cương III
67. 830,293 Bạc IV
68. 826,948 Bạch Kim III
69. 824,021 -
70. 822,032 Bạch Kim III
71. 821,561 ngọc lục bảo I
72. 814,641 Kim Cương IV
73. 811,746 Kim Cương I
74. 809,248 ngọc lục bảo I
75. 808,722 -
76. 808,611 Kim Cương IV
77. 806,587 -
78. 802,546 ngọc lục bảo II
79. 788,449 Bạc I
80. 787,836 -
81. 775,725 Bạc IV
82. 774,903 Kim Cương II
83. 772,450 Bạc II
84. 771,894 -
85. 771,660 Bạch Kim I
86. 769,842 Kim Cương IV
87. 769,553 -
88. 767,371 ngọc lục bảo III
89. 764,021 Kim Cương II
90. 761,142 -
91. 758,127 Bạch Kim IV
92. 752,054 -
93. 746,884 ngọc lục bảo IV
94. 742,387 ngọc lục bảo IV
95. 742,127 Bạch Kim III
96. 736,069 -
97. 735,693 Vàng II
98. 734,698 -
99. 734,472 -
100. 732,036 Vàng IV