Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,640,457 Kim Cương IV
2. 2,616,593 -
3. 2,613,631 Kim Cương II
4. 2,476,729 -
5. 1,898,315 Kim Cương II
6. 1,662,751 ngọc lục bảo IV
7. 1,646,509 ngọc lục bảo III
8. 1,637,368 ngọc lục bảo IV
9. 1,597,352 Kim Cương IV
10. 1,594,612 Cao Thủ
11. 1,589,762 Vàng III
12. 1,579,795 Bạch Kim III
13. 1,576,772 Kim Cương II
14. 1,570,642 Kim Cương III
15. 1,569,622 ngọc lục bảo IV
16. 1,477,310 Vàng IV
17. 1,462,034 Bạc I
18. 1,454,113 Bạch Kim I
19. 1,443,360 Bạch Kim II
20. 1,421,063 ngọc lục bảo IV
21. 1,392,127 Cao Thủ
22. 1,379,284 ngọc lục bảo III
23. 1,359,349 Bạc IV
24. 1,354,364 Bạch Kim II
25. 1,303,058 ngọc lục bảo IV
26. 1,279,927 ngọc lục bảo I
27. 1,273,920 ngọc lục bảo III
28. 1,250,129 Bạc IV
29. 1,245,418 ngọc lục bảo III
30. 1,215,006 Kim Cương I
31. 1,165,137 Bạc IV
32. 1,163,575 -
33. 1,148,948 ngọc lục bảo II
34. 1,142,165 Đồng I
35. 1,133,243 ngọc lục bảo II
36. 1,131,432 ngọc lục bảo III
37. 1,131,214 Bạch Kim IV
38. 1,126,016 ngọc lục bảo I
39. 1,114,202 Vàng III
40. 1,107,324 -
41. 1,095,244 -
42. 1,076,388 Bạch Kim I
43. 1,074,477 Vàng I
44. 1,062,106 ngọc lục bảo I
45. 1,060,487 -
46. 1,052,336 Bạc II
47. 1,050,865 Cao Thủ
48. 1,047,371 Bạc III
49. 1,041,630 ngọc lục bảo IV
50. 1,037,457 -
51. 1,033,379 ngọc lục bảo II
52. 1,015,381 ngọc lục bảo IV
53. 997,947 Vàng IV
54. 997,829 ngọc lục bảo IV
55. 991,141 Kim Cương III
56. 989,896 Bạch Kim I
57. 987,938 ngọc lục bảo IV
58. 987,662 ngọc lục bảo II
59. 986,277 ngọc lục bảo II
60. 979,377 -
61. 964,263 ngọc lục bảo II
62. 958,485 Cao Thủ
63. 946,844 ngọc lục bảo III
64. 935,245 Bạch Kim II
65. 920,984 Kim Cương I
66. 919,607 ngọc lục bảo II
67. 918,974 ngọc lục bảo II
68. 915,315 -
69. 910,309 Bạch Kim I
70. 907,411 Bạch Kim IV
71. 897,657 -
72. 897,065 Bạch Kim II
73. 896,510 ngọc lục bảo I
74. 895,809 -
75. 893,605 Kim Cương IV
76. 886,411 ngọc lục bảo III
77. 886,137 Kim Cương IV
78. 882,809 ngọc lục bảo III
79. 878,827 -
80. 878,542 -
81. 877,644 -
82. 875,009 Kim Cương III
83. 869,093 ngọc lục bảo I
84. 868,564 ngọc lục bảo II
85. 867,340 Bạch Kim III
86. 859,433 Đồng IV
87. 846,769 ngọc lục bảo I
88. 842,569 Bạc IV
89. 837,707 ngọc lục bảo I
90. 836,274 -
91. 831,693 Bạch Kim I
92. 829,792 Kim Cương III
93. 829,186 Vàng IV
94. 827,634 -
95. 823,124 -
96. 822,996 -
97. 820,908 -
98. 819,742 Cao Thủ
99. 819,350 Bạch Kim II
100. 819,264 Cao Thủ