Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,542,470 Bạc I
2. 4,730,748 ngọc lục bảo IV
3. 3,748,944 Cao Thủ
4. 3,461,322 -
5. 3,033,260 ngọc lục bảo I
6. 3,008,336 ngọc lục bảo IV
7. 2,941,940 Bạch Kim III
8. 2,898,321 -
9. 2,766,570 -
10. 2,734,881 -
11. 2,727,454 Kim Cương IV
12. 2,699,930 Đồng III
13. 2,634,703 ngọc lục bảo II
14. 2,544,095 ngọc lục bảo III
15. 2,486,730 ngọc lục bảo III
16. 2,458,182 ngọc lục bảo I
17. 2,338,850 Kim Cương III
18. 2,295,558 ngọc lục bảo II
19. 2,280,134 ngọc lục bảo IV
20. 2,265,368 Kim Cương IV
21. 2,137,953 ngọc lục bảo IV
22. 2,127,819 Bạch Kim III
23. 2,069,805 -
24. 2,050,542 -
25. 2,036,966 Kim Cương I
26. 2,034,299 -
27. 2,006,817 -
28. 1,987,897 -
29. 1,968,657 Đồng I
30. 1,966,406 Bạch Kim III
31. 1,957,458 Cao Thủ
32. 1,906,852 Kim Cương III
33. 1,890,279 -
34. 1,866,196 -
35. 1,836,195 Kim Cương II
36. 1,828,429 Bạch Kim IV
37. 1,815,994 Cao Thủ
38. 1,777,967 Bạch Kim IV
39. 1,776,305 -
40. 1,766,649 ngọc lục bảo IV
41. 1,731,657 Bạc II
42. 1,729,680 ngọc lục bảo II
43. 1,723,128 ngọc lục bảo IV
44. 1,720,977 Vàng IV
45. 1,699,431 -
46. 1,696,336 -
47. 1,693,376 -
48. 1,692,657 Bạc IV
49. 1,689,322 Kim Cương IV
50. 1,675,686 -
51. 1,674,771 Bạch Kim III
52. 1,637,609 ngọc lục bảo III
53. 1,632,175 ngọc lục bảo IV
54. 1,621,868 ngọc lục bảo IV
55. 1,613,275 Bạch Kim I
56. 1,577,870 Vàng III
57. 1,572,613 -
58. 1,559,558 -
59. 1,556,967 Đại Cao Thủ
60. 1,554,976 Kim Cương IV
61. 1,538,598 Kim Cương IV
62. 1,532,838 -
63. 1,529,367 Bạch Kim I
64. 1,520,529 ngọc lục bảo IV
65. 1,503,461 Bạch Kim I
66. 1,491,821 Vàng II
67. 1,485,379 Kim Cương III
68. 1,482,323 ngọc lục bảo I
69. 1,481,503 Bạch Kim I
70. 1,467,117 -
71. 1,418,552 Sắt I
72. 1,396,396 -
73. 1,393,695 Kim Cương II
74. 1,373,994 Bạch Kim IV
75. 1,373,540 Vàng III
76. 1,372,450 Bạch Kim IV
77. 1,369,355 Bạc II
78. 1,366,628 Kim Cương I
79. 1,364,212 Vàng I
80. 1,362,074 Bạch Kim IV
81. 1,345,139 Bạch Kim III
82. 1,334,554 -
83. 1,331,007 -
84. 1,313,286 Vàng III
85. 1,311,099 Kim Cương II
86. 1,305,001 -
87. 1,300,575 -
88. 1,295,178 ngọc lục bảo I
89. 1,294,040 Cao Thủ
90. 1,288,712 Sắt I
91. 1,287,903 Kim Cương I
92. 1,285,287 Kim Cương II
93. 1,283,628 Kim Cương IV
94. 1,277,400 Đồng I
95. 1,266,302 Vàng I
96. 1,263,863 -
97. 1,261,881 -
98. 1,261,230 -
99. 1,260,106 -
100. 1,251,527 -