Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,173,273 Đồng II
2. 4,097,603 Bạch Kim III
3. 3,542,247 -
4. 3,497,523 Bạch Kim III
5. 3,088,207 ngọc lục bảo IV
6. 3,022,022 -
7. 2,772,382 Bạc III
8. 2,768,679 Vàng III
9. 2,753,666 -
10. 2,723,786 -
11. 2,678,787 -
12. 2,616,464 ngọc lục bảo I
13. 2,564,955 Vàng III
14. 2,476,844 Kim Cương III
15. 2,420,400 ngọc lục bảo IV
16. 2,312,619 ngọc lục bảo IV
17. 2,298,762 Bạch Kim IV
18. 2,208,026 Kim Cương IV
19. 2,199,261 Bạc I
20. 2,188,766 -
21. 2,145,705 -
22. 2,128,940 Kim Cương I
23. 2,117,570 Bạc IV
24. 2,110,779 -
25. 2,101,309 Đồng I
26. 2,090,995 Kim Cương IV
27. 2,025,857 Kim Cương IV
28. 2,024,624 Bạch Kim III
29. 2,011,808 ngọc lục bảo IV
30. 1,990,789 ngọc lục bảo II
31. 1,954,317 -
32. 1,939,072 Bạc IV
33. 1,929,570 -
34. 1,928,701 Vàng I
35. 1,921,219 Bạch Kim I
36. 1,908,753 -
37. 1,894,232 -
38. 1,893,649 -
39. 1,885,797 Bạch Kim IV
40. 1,884,241 Kim Cương III
41. 1,814,596 Đồng III
42. 1,808,968 Bạch Kim I
43. 1,808,894 ngọc lục bảo III
44. 1,801,669 -
45. 1,788,799 Cao Thủ
46. 1,786,813 Đồng IV
47. 1,762,720 -
48. 1,738,257 Bạch Kim II
49. 1,737,341 ngọc lục bảo III
50. 1,712,682 Vàng III
51. 1,704,516 ngọc lục bảo III
52. 1,695,711 Bạch Kim III
53. 1,694,737 Bạch Kim II
54. 1,694,587 Bạc I
55. 1,686,496 -
56. 1,683,921 -
57. 1,680,224 Bạc III
58. 1,674,465 Kim Cương II
59. 1,652,120 Bạch Kim II
60. 1,650,385 ngọc lục bảo IV
61. 1,649,239 Vàng III
62. 1,629,903 -
63. 1,619,881 -
64. 1,601,634 ngọc lục bảo IV
65. 1,596,737 Kim Cương IV
66. 1,578,226 Vàng II
67. 1,578,040 -
68. 1,576,115 Vàng II
69. 1,569,343 -
70. 1,567,148 ngọc lục bảo IV
71. 1,551,843 Vàng II
72. 1,549,362 Bạch Kim II
73. 1,548,013 Vàng I
74. 1,547,675 ngọc lục bảo IV
75. 1,546,377 Bạc III
76. 1,535,380 Bạch Kim I
77. 1,535,153 -
78. 1,530,515 ngọc lục bảo IV
79. 1,523,539 -
80. 1,518,575 Vàng III
81. 1,510,101 ngọc lục bảo II
82. 1,491,984 Bạch Kim II
83. 1,490,298 Bạch Kim III
84. 1,481,512 -
85. 1,480,759 -
86. 1,471,437 Vàng IV
87. 1,470,781 Bạch Kim III
88. 1,469,243 Bạc I
89. 1,463,362 Vàng II
90. 1,461,253 ngọc lục bảo IV
91. 1,455,518 -
92. 1,454,350 Vàng IV
93. 1,453,804 Vàng I
94. 1,449,083 Bạch Kim I
95. 1,448,978 Bạc III
96. 1,444,995 -
97. 1,444,217 -
98. 1,437,898 Bạch Kim IV
99. 1,432,834 Kim Cương IV
100. 1,419,332 -