Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,234,831 -
2. 4,068,989 Cao Thủ
3. 3,400,911 ngọc lục bảo IV
4. 2,864,515 -
5. 2,849,271 Vàng IV
6. 2,844,135 Kim Cương II
7. 2,783,954 ngọc lục bảo II
8. 2,372,498 Bạch Kim IV
9. 2,359,090 Kim Cương IV
10. 2,349,073 Kim Cương IV
11. 2,315,101 Bạch Kim IV
12. 2,288,301 -
13. 2,242,910 ngọc lục bảo III
14. 2,214,348 ngọc lục bảo III
15. 2,136,381 -
16. 2,134,415 Kim Cương I
17. 2,102,564 ngọc lục bảo III
18. 2,080,626 Kim Cương II
19. 2,022,341 ngọc lục bảo IV
20. 1,986,169 -
21. 1,905,712 ngọc lục bảo I
22. 1,879,182 Kim Cương IV
23. 1,876,005 Bạch Kim IV
24. 1,865,744 Bạch Kim II
25. 1,806,108 ngọc lục bảo IV
26. 1,803,226 Kim Cương IV
27. 1,780,067 Đồng IV
28. 1,732,907 ngọc lục bảo I
29. 1,730,965 Bạch Kim I
30. 1,728,221 Đồng II
31. 1,699,815 Cao Thủ
32. 1,675,905 Bạch Kim I
33. 1,638,077 Vàng IV
34. 1,625,826 ngọc lục bảo IV
35. 1,612,802 -
36. 1,608,528 Bạch Kim III
37. 1,596,518 Cao Thủ
38. 1,595,876 ngọc lục bảo IV
39. 1,594,416 Vàng I
40. 1,574,744 ngọc lục bảo II
41. 1,573,835 ngọc lục bảo II
42. 1,569,753 Cao Thủ
43. 1,566,734 ngọc lục bảo IV
44. 1,560,591 Bạch Kim IV
45. 1,543,943 -
46. 1,520,588 Bạch Kim II
47. 1,509,413 -
48. 1,496,556 Bạch Kim II
49. 1,494,463 ngọc lục bảo II
50. 1,492,448 ngọc lục bảo I
51. 1,489,753 -
52. 1,486,092 -
53. 1,480,000 Bạc IV
54. 1,470,011 Vàng I
55. 1,468,375 ngọc lục bảo III
56. 1,467,851 -
57. 1,463,276 -
58. 1,463,138 ngọc lục bảo I
59. 1,461,762 -
60. 1,453,114 Bạch Kim IV
61. 1,444,181 Kim Cương IV
62. 1,440,682 -
63. 1,437,075 Bạch Kim I
64. 1,429,757 ngọc lục bảo IV
65. 1,413,824 ngọc lục bảo IV
66. 1,405,745 ngọc lục bảo I
67. 1,398,802 Bạch Kim I
68. 1,398,051 Bạch Kim IV
69. 1,380,209 Bạch Kim IV
70. 1,372,285 Bạch Kim I
71. 1,368,684 Kim Cương III
72. 1,357,589 -
73. 1,350,673 Vàng II
74. 1,347,086 ngọc lục bảo IV
75. 1,344,571 -
76. 1,341,311 ngọc lục bảo IV
77. 1,338,667 -
78. 1,338,400 Vàng IV
79. 1,336,187 ngọc lục bảo III
80. 1,334,534 ngọc lục bảo I
81. 1,333,408 Vàng III
82. 1,326,653 -
83. 1,323,179 ngọc lục bảo IV
84. 1,316,249 Vàng I
85. 1,304,284 ngọc lục bảo I
86. 1,299,374 ngọc lục bảo I
87. 1,287,227 Kim Cương IV
88. 1,286,302 ngọc lục bảo I
89. 1,284,678 Kim Cương III
90. 1,279,059 Bạch Kim III
91. 1,273,958 -
92. 1,269,457 Kim Cương II
93. 1,268,275 -
94. 1,268,071 -
95. 1,267,786 -
96. 1,264,572 -
97. 1,261,784 Kim Cương I
98. 1,260,536 ngọc lục bảo II
99. 1,258,841 Bạch Kim III
100. 1,254,356 ngọc lục bảo II