Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,503,441 ngọc lục bảo IV
2. 3,299,614 ngọc lục bảo II
3. 2,798,800 Vàng IV
4. 2,696,769 -
5. 2,580,145 -
6. 2,344,803 -
7. 2,316,859 Sắt IV
8. 2,269,647 -
9. 2,217,064 Vàng II
10. 2,183,696 -
11. 2,145,385 Bạc II
12. 2,010,350 -
13. 2,004,043 ngọc lục bảo IV
14. 1,998,668 Vàng III
15. 1,948,126 -
16. 1,827,636 Bạch Kim III
17. 1,820,281 Bạch Kim IV
18. 1,735,109 -
19. 1,715,771 -
20. 1,641,964 -
21. 1,636,152 ngọc lục bảo I
22. 1,591,973 Bạc III
23. 1,573,053 Kim Cương III
24. 1,552,910 -
25. 1,460,964 -
26. 1,428,215 -
27. 1,402,644 ngọc lục bảo II
28. 1,335,955 ngọc lục bảo III
29. 1,326,919 -
30. 1,293,341 Bạch Kim III
31. 1,292,218 -
32. 1,284,838 ngọc lục bảo II
33. 1,274,887 ngọc lục bảo I
34. 1,242,840 Bạc IV
35. 1,235,555 ngọc lục bảo IV
36. 1,232,665 Bạch Kim II
37. 1,231,098 ngọc lục bảo IV
38. 1,228,206 Bạc I
39. 1,227,079 -
40. 1,226,180 -
41. 1,197,055 -
42. 1,177,370 -
43. 1,162,945 -
44. 1,161,187 Bạc IV
45. 1,158,230 Cao Thủ
46. 1,156,707 Đồng II
47. 1,154,321 Vàng II
48. 1,149,897 Vàng IV
49. 1,113,340 ngọc lục bảo II
50. 1,094,671 -
51. 1,093,791 ngọc lục bảo III
52. 1,089,563 -
53. 1,088,101 -
54. 1,079,797 -
55. 1,035,108 Vàng III
56. 994,082 ngọc lục bảo I
57. 984,192 ngọc lục bảo IV
58. 983,231 ngọc lục bảo I
59. 982,172 Bạch Kim III
60. 982,125 Bạch Kim I
61. 974,971 Đồng IV
62. 974,887 Bạch Kim III
63. 963,558 Bạch Kim II
64. 959,190 Vàng IV
65. 953,020 Vàng III
66. 950,995 -
67. 927,741 ngọc lục bảo I
68. 927,536 -
69. 924,895 -
70. 923,175 ngọc lục bảo IV
71. 917,697 -
72. 916,416 Bạch Kim III
73. 909,851 Vàng II
74. 908,068 -
75. 906,312 -
76. 893,070 Bạch Kim III
77. 892,233 Bạch Kim II
78. 880,507 ngọc lục bảo I
79. 877,611 -
80. 871,984 Bạc II
81. 849,054 ngọc lục bảo III
82. 847,603 ngọc lục bảo II
83. 845,610 -
84. 842,305 Vàng IV
85. 839,961 ngọc lục bảo I
86. 839,560 -
87. 836,594 -
88. 831,583 Bạch Kim IV
89. 831,536 ngọc lục bảo IV
90. 827,870 -
91. 821,101 -
92. 811,753 Đồng I
93. 802,925 -
94. 794,034 -
95. 792,883 Bạc II
96. 792,152 Kim Cương IV
97. 791,448 ngọc lục bảo I
98. 786,296 Vàng IV
99. 786,182 -
100. 784,521 Vàng III