Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,957,525 -
2. 2,585,373 Vàng IV
3. 2,289,148 Bạch Kim II
4. 2,212,582 ngọc lục bảo I
5. 2,164,287 Bạch Kim I
6. 2,158,865 Kim Cương III
7. 2,149,808 Kim Cương IV
8. 1,996,995 Kim Cương I
9. 1,965,189 Bạch Kim II
10. 1,954,881 Kim Cương III
11. 1,841,036 ngọc lục bảo II
12. 1,801,446 Sắt III
13. 1,773,107 -
14. 1,721,130 ngọc lục bảo IV
15. 1,707,164 ngọc lục bảo IV
16. 1,680,425 Kim Cương II
17. 1,676,137 Vàng III
18. 1,665,692 -
19. 1,637,753 ngọc lục bảo IV
20. 1,635,842 Bạc IV
21. 1,614,510 Đại Cao Thủ
22. 1,613,542 Vàng I
23. 1,592,922 -
24. 1,539,368 ngọc lục bảo III
25. 1,538,714 -
26. 1,501,122 Đồng II
27. 1,496,986 Bạch Kim II
28. 1,492,245 -
29. 1,479,314 Vàng IV
30. 1,475,153 Vàng I
31. 1,474,870 Sắt I
32. 1,473,080 Vàng III
33. 1,463,801 Vàng IV
34. 1,456,757 Kim Cương II
35. 1,449,413 -
36. 1,418,487 -
37. 1,418,279 Bạch Kim I
38. 1,397,113 ngọc lục bảo IV
39. 1,386,549 Bạch Kim IV
40. 1,383,199 Vàng II
41. 1,379,616 Vàng III
42. 1,377,951 Bạch Kim I
43. 1,374,719 Bạch Kim IV
44. 1,372,062 -
45. 1,358,206 Vàng III
46. 1,344,081 -
47. 1,341,561 -
48. 1,332,651 Vàng III
49. 1,331,095 -
50. 1,310,119 Đồng IV
51. 1,306,784 -
52. 1,305,365 -
53. 1,304,565 -
54. 1,298,412 -
55. 1,289,828 Bạc IV
56. 1,288,566 ngọc lục bảo II
57. 1,280,664 Bạc III
58. 1,256,777 -
59. 1,242,912 Bạch Kim III
60. 1,241,871 Kim Cương IV
61. 1,227,565 -
62. 1,220,818 Vàng III
63. 1,205,989 ngọc lục bảo IV
64. 1,198,344 -
65. 1,196,515 -
66. 1,186,449 ngọc lục bảo III
67. 1,185,622 Vàng II
68. 1,181,196 Bạch Kim IV
69. 1,171,428 -
70. 1,170,760 Vàng IV
71. 1,168,368 Bạc I
72. 1,161,494 Bạch Kim III
73. 1,158,344 Kim Cương I
74. 1,156,530 Vàng IV
75. 1,149,618 -
76. 1,143,118 Đồng I
77. 1,137,231 ngọc lục bảo IV
78. 1,125,941 -
79. 1,124,594 -
80. 1,124,540 Kim Cương IV
81. 1,118,186 Bạch Kim IV
82. 1,103,126 -
83. 1,101,184 Kim Cương II
84. 1,099,579 Kim Cương IV
85. 1,096,294 Bạc IV
86. 1,095,659 -
87. 1,095,095 Bạch Kim II
88. 1,094,444 -
89. 1,090,761 Bạch Kim IV
90. 1,083,551 Cao Thủ
91. 1,082,803 Đồng III
92. 1,077,253 Vàng IV
93. 1,073,972 Kim Cương IV
94. 1,072,947 Bạch Kim IV
95. 1,069,538 -
96. 1,069,320 ngọc lục bảo II
97. 1,066,797 Bạch Kim II
98. 1,063,689 Bạc I
99. 1,063,380 -
100. 1,056,897 Bạch Kim II