Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,340,085 ngọc lục bảo IV
2. 4,887,153 -
3. 4,602,540 ngọc lục bảo II
4. 4,059,320 Đồng IV
5. 3,751,586 -
6. 3,458,773 Bạc III
7. 3,451,416 Đồng IV
8. 3,128,288 -
9. 2,985,296 -
10. 2,923,222 Kim Cương III
11. 2,728,996 ngọc lục bảo IV
12. 2,659,499 -
13. 2,498,953 ngọc lục bảo I
14. 2,423,087 Bạc I
15. 2,405,208 Vàng II
16. 2,300,742 Cao Thủ
17. 2,288,338 Bạch Kim I
18. 2,269,414 Bạc I
19. 2,158,857 ngọc lục bảo I
20. 2,144,928 Vàng II
21. 2,121,288 Cao Thủ
22. 2,116,519 Sắt IV
23. 2,114,173 Bạch Kim IV
24. 2,111,554 Đồng IV
25. 2,109,288 Kim Cương IV
26. 2,102,590 -
27. 2,096,992 Đồng IV
28. 2,069,675 Bạch Kim IV
29. 2,036,129 Sắt II
30. 1,933,967 -
31. 1,926,106 -
32. 1,919,525 -
33. 1,904,852 Đồng II
34. 1,872,452 ngọc lục bảo I
35. 1,859,639 Sắt III
36. 1,856,633 Bạch Kim III
37. 1,849,555 -
38. 1,809,197 Bạch Kim IV
39. 1,770,995 -
40. 1,763,724 Bạch Kim IV
41. 1,750,967 -
42. 1,737,715 Bạch Kim IV
43. 1,736,236 -
44. 1,718,654 -
45. 1,712,826 ngọc lục bảo III
46. 1,636,724 -
47. 1,626,049 -
48. 1,624,511 Cao Thủ
49. 1,581,812 -
50. 1,560,674 Vàng I
51. 1,549,192 -
52. 1,548,902 Vàng IV
53. 1,535,038 Đại Cao Thủ
54. 1,516,659 Đồng IV
55. 1,482,183 -
56. 1,481,998 Kim Cương I
57. 1,480,180 Bạch Kim IV
58. 1,469,405 Bạch Kim II
59. 1,453,185 -
60. 1,431,673 -
61. 1,425,642 -
62. 1,419,259 -
63. 1,411,515 ngọc lục bảo IV
64. 1,393,893 Bạc IV
65. 1,374,778 -
66. 1,366,675 Bạch Kim II
67. 1,350,129 ngọc lục bảo IV
68. 1,348,207 -
69. 1,339,357 -
70. 1,338,632 -
71. 1,323,462 Bạch Kim I
72. 1,315,380 ngọc lục bảo IV
73. 1,292,439 Đồng II
74. 1,291,172 Đồng II
75. 1,269,968 Kim Cương IV
76. 1,263,946 -
77. 1,262,313 Kim Cương III
78. 1,256,651 -
79. 1,252,635 -
80. 1,249,413 Cao Thủ
81. 1,237,456 -
82. 1,220,651 Bạch Kim III
83. 1,220,231 -
84. 1,220,100 -
85. 1,217,069 Kim Cương II
86. 1,216,321 Vàng IV
87. 1,206,793 Vàng IV
88. 1,193,987 Kim Cương III
89. 1,178,031 -
90. 1,161,866 -
91. 1,161,309 Sắt I
92. 1,147,431 -
93. 1,144,682 -
94. 1,143,622 Bạc I
95. 1,141,291 Bạch Kim IV
96. 1,138,200 -
97. 1,130,185 -
98. 1,127,025 -
99. 1,123,970 ngọc lục bảo IV
100. 1,106,062 ngọc lục bảo IV