Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,476,777 Sắt I
2. 4,392,246 -
3. 3,762,397 Đồng III
4. 2,807,456 Bạc III
5. 2,472,180 -
6. 2,128,919 Bạc I
7. 2,045,660 -
8. 1,980,085 Kim Cương I
9. 1,703,617 Bạch Kim III
10. 1,651,146 Đồng I
11. 1,628,959 Bạch Kim IV
12. 1,605,739 ngọc lục bảo IV
13. 1,592,391 Vàng II
14. 1,510,971 Cao Thủ
15. 1,420,747 Sắt III
16. 1,384,635 Vàng III
17. 1,366,432 Bạch Kim III
18. 1,358,968 Bạch Kim IV
19. 1,315,736 Đồng IV
20. 1,304,426 ngọc lục bảo IV
21. 1,294,735 Kim Cương I
22. 1,260,311 Kim Cương IV
23. 1,215,050 -
24. 1,205,327 Vàng I
25. 1,187,431 ngọc lục bảo III
26. 1,179,368 Đồng II
27. 1,178,228 -
28. 1,159,772 Cao Thủ
29. 1,158,061 Kim Cương I
30. 1,142,973 ngọc lục bảo IV
31. 1,130,724 Cao Thủ
32. 1,084,149 ngọc lục bảo III
33. 1,074,921 -
34. 1,042,485 Kim Cương III
35. 1,027,753 Vàng IV
36. 1,023,216 ngọc lục bảo I
37. 1,021,646 ngọc lục bảo III
38. 1,021,584 Bạch Kim I
39. 999,786 ngọc lục bảo II
40. 999,297 ngọc lục bảo I
41. 991,720 -
42. 983,708 -
43. 971,981 Kim Cương IV
44. 971,737 Sắt I
45. 966,306 -
46. 961,365 Vàng IV
47. 955,760 ngọc lục bảo I
48. 932,221 -
49. 923,358 -
50. 922,007 -
51. 904,833 Bạch Kim IV
52. 888,163 Kim Cương IV
53. 886,414 -
54. 884,459 Kim Cương III
55. 882,528 ngọc lục bảo III
56. 876,236 -
57. 861,953 Kim Cương I
58. 861,668 ngọc lục bảo IV
59. 852,213 -
60. 841,698 -
61. 831,866 Bạch Kim IV
62. 825,699 ngọc lục bảo III
63. 813,886 -
64. 809,118 -
65. 801,973 Vàng IV
66. 800,066 Bạch Kim I
67. 799,723 ngọc lục bảo IV
68. 797,690 -
69. 797,234 -
70. 790,128 Bạch Kim IV
71. 789,231 Vàng I
72. 774,791 Kim Cương IV
73. 771,046 Vàng I
74. 764,977 Kim Cương I
75. 764,699 Bạc II
76. 762,306 Kim Cương III
77. 760,125 -
78. 759,214 -
79. 754,153 ngọc lục bảo I
80. 750,962 ngọc lục bảo II
81. 750,475 -
82. 746,360 -
83. 744,147 ngọc lục bảo II
84. 742,957 Kim Cương II
85. 742,510 Kim Cương III
86. 739,982 Kim Cương III
87. 738,112 -
88. 736,106 -
89. 734,013 ngọc lục bảo IV
90. 726,052 Vàng IV
91. 723,689 -
92. 722,633 -
93. 714,657 Vàng IV
94. 713,378 -
95. 712,989 -
96. 710,723 -
97. 709,955 -
98. 705,760 -
99. 697,826 Kim Cương III
100. 697,594 ngọc lục bảo IV