Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,122,139 ngọc lục bảo IV
2. 4,052,053 Bạc II
3. 3,031,388 ngọc lục bảo IV
4. 2,763,866 ngọc lục bảo IV
5. 2,594,921 Bạc IV
6. 2,565,829 Bạch Kim IV
7. 2,225,502 Cao Thủ
8. 2,216,915 -
9. 2,209,976 -
10. 2,155,433 Bạc I
11. 2,129,846 Sắt III
12. 2,114,924 Bạc IV
13. 2,092,198 Bạch Kim IV
14. 2,055,735 ngọc lục bảo IV
15. 1,977,564 Bạch Kim III
16. 1,970,127 Bạc III
17. 1,946,893 -
18. 1,925,119 ngọc lục bảo II
19. 1,861,583 -
20. 1,847,675 -
21. 1,841,912 ngọc lục bảo I
22. 1,797,815 -
23. 1,788,234 -
24. 1,697,789 -
25. 1,692,711 ngọc lục bảo I
26. 1,691,257 Đồng I
27. 1,640,546 Bạc I
28. 1,577,259 -
29. 1,570,652 Vàng III
30. 1,569,909 Đồng II
31. 1,566,349 ngọc lục bảo II
32. 1,560,394 ngọc lục bảo IV
33. 1,554,436 Vàng III
34. 1,499,744 ngọc lục bảo IV
35. 1,498,753 -
36. 1,495,006 Bạch Kim III
37. 1,492,712 -
38. 1,472,996 Kim Cương III
39. 1,468,019 Bạc I
40. 1,462,083 Bạch Kim II
41. 1,460,589 ngọc lục bảo IV
42. 1,441,668 -
43. 1,433,900 Đồng II
44. 1,431,939 Vàng IV
45. 1,430,631 -
46. 1,422,221 Bạc I
47. 1,413,400 -
48. 1,411,190 -
49. 1,394,497 ngọc lục bảo I
50. 1,394,110 Kim Cương I
51. 1,392,522 Bạch Kim III
52. 1,386,484 ngọc lục bảo III
53. 1,383,201 Bạc II
54. 1,358,887 ngọc lục bảo II
55. 1,354,294 ngọc lục bảo IV
56. 1,348,024 Bạch Kim IV
57. 1,344,718 Đồng I
58. 1,341,774 -
59. 1,339,398 Sắt IV
60. 1,337,843 Bạch Kim II
61. 1,325,040 Vàng I
62. 1,316,180 -
63. 1,314,417 ngọc lục bảo I
64. 1,306,883 -
65. 1,305,671 Đồng IV
66. 1,302,066 -
67. 1,295,858 ngọc lục bảo II
68. 1,292,564 Bạch Kim I
69. 1,291,921 -
70. 1,290,100 Vàng IV
71. 1,280,204 Bạc IV
72. 1,272,721 -
73. 1,271,388 Vàng III
74. 1,269,548 Bạch Kim I
75. 1,265,936 -
76. 1,254,622 -
77. 1,241,994 -
78. 1,234,758 ngọc lục bảo I
79. 1,231,210 ngọc lục bảo IV
80. 1,224,958 Bạc II
81. 1,221,991 ngọc lục bảo III
82. 1,221,842 ngọc lục bảo III
83. 1,217,812 Bạc I
84. 1,216,908 Bạc I
85. 1,212,447 Bạch Kim III
86. 1,202,304 -
87. 1,194,687 Bạch Kim I
88. 1,191,195 Cao Thủ
89. 1,172,166 -
90. 1,171,953 Bạc II
91. 1,165,300 ngọc lục bảo I
92. 1,159,286 Cao Thủ
93. 1,151,642 Bạch Kim II
94. 1,149,930 Vàng IV
95. 1,149,655 Bạc II
96. 1,148,884 -
97. 1,146,588 Đồng IV
98. 1,140,152 ngọc lục bảo IV
99. 1,139,394 -
100. 1,139,357 Bạch Kim II