Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,983,679 Bạc IV
2. 1,972,927 -
3. 1,872,921 Bạc IV
4. 1,492,039 -
5. 1,272,190 Bạch Kim I
6. 1,158,009 Vàng III
7. 1,113,001 -
8. 1,062,336 ngọc lục bảo II
9. 1,014,734 -
10. 989,219 Bạc II
11. 979,765 -
12. 946,209 -
13. 917,322 -
14. 914,176 -
15. 886,314 Kim Cương IV
16. 871,942 -
17. 858,314 Bạch Kim II
18. 793,486 Đồng II
19. 766,343 -
20. 751,600 -
21. 741,547 Vàng II
22. 731,739 Kim Cương III
23. 726,604 Vàng IV
24. 719,535 -
25. 701,813 -
26. 675,968 Bạc I
27. 665,613 -
28. 640,069 ngọc lục bảo I
29. 638,016 Bạch Kim IV
30. 636,511 -
31. 630,134 -
32. 615,162 -
33. 609,909 Bạc III
34. 602,584 Bạc III
35. 602,299 Bạch Kim III
36. 586,037 Vàng IV
37. 581,804 ngọc lục bảo I
38. 581,410 -
39. 581,396 -
40. 577,574 ngọc lục bảo IV
41. 577,224 Bạch Kim IV
42. 566,902 -
43. 560,817 -
44. 554,586 -
45. 552,635 Bạch Kim I
46. 552,510 -
47. 548,655 ngọc lục bảo IV
48. 546,891 -
49. 546,193 Bạch Kim II
50. 536,982 Bạch Kim IV
51. 534,921 Bạch Kim IV
52. 531,610 -
53. 516,351 Kim Cương I
54. 514,546 Bạch Kim IV
55. 508,072 ngọc lục bảo II
56. 506,614 Kim Cương IV
57. 495,620 Bạch Kim IV
58. 495,068 Vàng III
59. 494,869 Bạch Kim I
60. 488,590 Vàng II
61. 487,343 -
62. 484,163 -
63. 478,468 -
64. 478,087 -
65. 476,554 -
66. 473,184 Vàng III
67. 469,739 -
68. 467,797 Vàng III
69. 463,931 -
70. 462,628 -
71. 461,489 -
72. 457,625 -
73. 454,841 ngọc lục bảo III
74. 453,088 Đồng III
75. 441,877 ngọc lục bảo III
76. 441,690 Vàng III
77. 441,546 ngọc lục bảo I
78. 440,193 -
79. 431,114 ngọc lục bảo I
80. 430,570 Vàng I
81. 430,050 ngọc lục bảo I
82. 429,404 Bạch Kim II
83. 427,553 Kim Cương I
84. 427,462 -
85. 424,902 -
86. 424,182 -
87. 423,605 Bạch Kim IV
88. 417,372 Sắt II
89. 417,191 -
90. 416,961 -
91. 412,198 Bạc IV
92. 410,242 Bạc II
93. 409,418 Bạc II
94. 408,859 Bạc I
95. 403,758 Kim Cương II
96. 399,400 -
97. 397,592 -
98. 396,341 Bạch Kim IV
99. 395,716 Bạc IV
100. 395,499 -