Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,231,658 ngọc lục bảo I
2. 5,334,281 Bạch Kim III
3. 5,089,298 Vàng II
4. 4,890,058 Bạc IV
5. 4,513,375 Bạch Kim I
6. 4,489,035 Bạch Kim IV
7. 4,474,895 ngọc lục bảo I
8. 4,030,455 ngọc lục bảo II
9. 4,013,097 -
10. 4,009,265 Vàng III
11. 3,979,250 Bạch Kim II
12. 3,967,308 ngọc lục bảo IV
13. 3,814,448 -
14. 3,730,392 Sắt II
15. 3,489,994 Đồng III
16. 3,439,680 Kim Cương IV
17. 3,321,986 Vàng III
18. 3,321,548 Bạch Kim II
19. 3,301,913 -
20. 3,254,792 Cao Thủ
21. 3,227,131 Bạc II
22. 3,213,796 -
23. 3,076,479 ngọc lục bảo II
24. 3,036,612 Bạch Kim IV
25. 3,024,356 -
26. 2,958,528 Kim Cương II
27. 2,931,359 Vàng IV
28. 2,931,349 Đồng III
29. 2,927,341 Bạch Kim I
30. 2,925,177 -
31. 2,843,403 Bạc I
32. 2,832,304 Kim Cương III
33. 2,826,853 -
34. 2,809,885 Bạch Kim I
35. 2,807,670 -
36. 2,748,827 ngọc lục bảo IV
37. 2,747,869 Đồng IV
38. 2,679,672 Bạc I
39. 2,663,731 ngọc lục bảo IV
40. 2,643,973 ngọc lục bảo III
41. 2,559,162 -
42. 2,552,131 Bạch Kim IV
43. 2,547,920 Vàng III
44. 2,541,139 Bạch Kim IV
45. 2,538,449 Kim Cương I
46. 2,516,428 Vàng IV
47. 2,504,609 -
48. 2,497,532 Bạch Kim IV
49. 2,483,530 Đồng II
50. 2,483,515 ngọc lục bảo IV
51. 2,461,059 Đồng III
52. 2,455,006 Vàng IV
53. 2,452,130 Bạch Kim II
54. 2,448,290 Vàng III
55. 2,446,168 Vàng IV
56. 2,445,989 -
57. 2,441,606 -
58. 2,415,080 -
59. 2,403,088 Cao Thủ
60. 2,376,645 Bạch Kim III
61. 2,336,237 Bạc I
62. 2,310,428 -
63. 2,301,952 Bạc III
64. 2,269,716 Đồng III
65. 2,247,712 ngọc lục bảo III
66. 2,233,473 Bạch Kim IV
67. 2,180,308 Bạch Kim III
68. 2,167,041 ngọc lục bảo I
69. 2,158,471 -
70. 2,155,926 Bạch Kim IV
71. 2,141,495 -
72. 2,128,179 Vàng IV
73. 2,124,275 -
74. 2,114,736 -
75. 2,109,294 -
76. 2,096,491 -
77. 2,092,828 ngọc lục bảo IV
78. 2,087,143 ngọc lục bảo III
79. 2,074,110 Bạc I
80. 2,068,691 Vàng II
81. 2,064,107 ngọc lục bảo IV
82. 2,062,499 Vàng II
83. 2,053,728 -
84. 2,050,937 Vàng IV
85. 2,049,135 Kim Cương III
86. 2,006,639 Kim Cương IV
87. 1,986,342 -
88. 1,980,383 -
89. 1,973,935 -
90. 1,970,204 Đồng III
91. 1,964,401 Kim Cương III
92. 1,959,826 Bạc I
93. 1,958,598 Vàng III
94. 1,957,083 -
95. 1,953,109 Vàng II
96. 1,920,752 Kim Cương III
97. 1,920,134 Cao Thủ
98. 1,912,601 Bạch Kim III
99. 1,903,677 Vàng IV
100. 1,902,676 -