Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,024,318 -
2. 2,943,587 Vàng IV
3. 2,872,642 Vàng III
4. 2,638,949 ngọc lục bảo III
5. 2,421,868 Bạch Kim III
6. 2,375,307 Bạc III
7. 2,368,183 -
8. 2,265,249 Vàng IV
9. 2,253,604 ngọc lục bảo I
10. 2,205,808 ngọc lục bảo II
11. 2,162,373 -
12. 2,004,190 Bạc III
13. 1,976,322 ngọc lục bảo IV
14. 1,943,586 Bạc I
15. 1,889,147 Kim Cương II
16. 1,866,161 Sắt IV
17. 1,863,681 -
18. 1,857,589 ngọc lục bảo I
19. 1,831,429 -
20. 1,793,208 Bạch Kim IV
21. 1,769,622 Bạc IV
22. 1,767,733 -
23. 1,762,436 Kim Cương IV
24. 1,646,415 Bạch Kim III
25. 1,641,473 Đồng IV
26. 1,628,890 Kim Cương III
27. 1,605,917 Vàng II
28. 1,601,711 Kim Cương I
29. 1,574,472 Bạc IV
30. 1,571,384 -
31. 1,546,857 -
32. 1,536,553 ngọc lục bảo IV
33. 1,513,282 -
34. 1,510,854 -
35. 1,475,365 Sắt IV
36. 1,474,590 Kim Cương II
37. 1,471,477 Vàng III
38. 1,469,157 Kim Cương I
39. 1,462,241 Đồng IV
40. 1,442,633 -
41. 1,440,858 Kim Cương IV
42. 1,439,776 -
43. 1,437,622 Đồng III
44. 1,417,715 Cao Thủ
45. 1,408,079 Bạch Kim IV
46. 1,405,319 -
47. 1,366,184 -
48. 1,349,525 ngọc lục bảo I
49. 1,331,900 Bạch Kim IV
50. 1,321,416 Kim Cương III
51. 1,317,138 ngọc lục bảo I
52. 1,306,236 -
53. 1,300,743 -
54. 1,298,261 -
55. 1,291,837 Bạc I
56. 1,281,310 -
57. 1,263,018 -
58. 1,248,455 Bạch Kim I
59. 1,246,927 Vàng IV
60. 1,244,685 Bạch Kim IV
61. 1,230,583 Kim Cương IV
62. 1,213,931 -
63. 1,209,576 ngọc lục bảo I
64. 1,209,574 Kim Cương II
65. 1,200,257 Cao Thủ
66. 1,188,788 ngọc lục bảo IV
67. 1,185,542 Bạc III
68. 1,180,584 -
69. 1,176,880 -
70. 1,174,136 -
71. 1,172,401 ngọc lục bảo IV
72. 1,168,093 Bạc II
73. 1,166,485 Sắt I
74. 1,160,604 Bạch Kim IV
75. 1,159,345 Kim Cương III
76. 1,149,240 Bạch Kim IV
77. 1,147,517 ngọc lục bảo II
78. 1,147,182 Bạch Kim IV
79. 1,140,005 ngọc lục bảo II
80. 1,132,409 Kim Cương II
81. 1,126,450 Vàng III
82. 1,113,298 ngọc lục bảo I
83. 1,107,107 ngọc lục bảo III
84. 1,103,733 ngọc lục bảo III
85. 1,097,558 ngọc lục bảo III
86. 1,092,228 -
87. 1,089,401 -
88. 1,088,610 Bạch Kim IV
89. 1,083,266 -
90. 1,072,385 Đồng III
91. 1,070,770 Vàng III
92. 1,068,010 Sắt III
93. 1,063,824 -
94. 1,062,887 Bạch Kim II
95. 1,062,842 Bạch Kim IV
96. 1,062,826 -
97. 1,062,786 Kim Cương II
98. 1,055,328 Cao Thủ
99. 1,052,036 ngọc lục bảo II
100. 1,050,895 -