Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,982,713 Đồng III
2. 6,725,885 Kim Cương III
3. 5,739,201 Sắt III
4. 4,899,004 ngọc lục bảo IV
5. 4,217,841 Kim Cương III
6. 4,022,964 Đồng II
7. 3,898,012 Bạc II
8. 3,790,157 -
9. 3,726,271 -
10. 3,602,372 Thách Đấu
11. 3,596,882 Vàng I
12. 3,560,454 Kim Cương IV
13. 3,557,283 Bạc III
14. 3,446,399 Cao Thủ
15. 3,298,827 Kim Cương I
16. 3,227,625 -
17. 3,210,501 Sắt I
18. 3,160,811 Đồng IV
19. 2,944,865 ngọc lục bảo III
20. 2,923,384 Đồng I
21. 2,920,879 Đồng II
22. 2,920,692 ngọc lục bảo III
23. 2,865,129 Sắt IV
24. 2,815,905 Kim Cương III
25. 2,768,011 Bạc III
26. 2,744,729 Đồng II
27. 2,695,176 -
28. 2,644,442 ngọc lục bảo IV
29. 2,640,041 -
30. 2,629,324 Bạc IV
31. 2,621,180 Đồng III
32. 2,586,086 Đồng III
33. 2,544,222 Bạch Kim I
34. 2,533,097 Cao Thủ
35. 2,524,133 Đồng I
36. 2,517,836 Đồng IV
37. 2,487,316 Kim Cương III
38. 2,452,293 Bạch Kim II
39. 2,416,343 Bạch Kim IV
40. 2,406,586 -
41. 2,403,197 -
42. 2,376,044 Kim Cương III
43. 2,351,096 Bạc II
44. 2,346,916 Bạch Kim IV
45. 2,345,246 ngọc lục bảo II
46. 2,327,452 Cao Thủ
47. 2,309,129 Cao Thủ
48. 2,295,958 Đồng IV
49. 2,287,648 Bạc III
50. 2,270,570 Bạc IV
51. 2,265,656 ngọc lục bảo III
52. 2,247,243 -
53. 2,221,140 -
54. 2,212,590 Đồng III
55. 2,195,793 -
56. 2,177,740 Bạch Kim III
57. 2,154,778 Bạc I
58. 2,110,556 Bạch Kim I
59. 2,088,491 Vàng IV
60. 2,069,076 Bạch Kim III
61. 2,060,783 Cao Thủ
62. 2,042,515 -
63. 2,041,913 Vàng IV
64. 2,026,819 Cao Thủ
65. 2,024,097 Vàng I
66. 2,016,835 Bạch Kim II
67. 2,009,318 ngọc lục bảo II
68. 2,008,588 -
69. 1,997,366 -
70. 1,985,914 Bạch Kim IV
71. 1,981,293 Kim Cương II
72. 1,970,953 Kim Cương III
73. 1,966,445 Kim Cương I
74. 1,942,954 Đồng I
75. 1,939,352 -
76. 1,931,568 Kim Cương I
77. 1,929,592 Bạch Kim IV
78. 1,919,982 -
79. 1,914,290 ngọc lục bảo IV
80. 1,911,251 Vàng IV
81. 1,902,338 -
82. 1,896,233 Kim Cương IV
83. 1,895,230 Kim Cương I
84. 1,888,184 Bạc II
85. 1,880,561 Kim Cương IV
86. 1,875,810 Bạch Kim II
87. 1,873,744 -
88. 1,860,155 Vàng IV
89. 1,856,412 ngọc lục bảo III
90. 1,854,383 -
91. 1,829,278 ngọc lục bảo II
92. 1,827,864 -
93. 1,827,530 Kim Cương III
94. 1,823,873 -
95. 1,813,807 -
96. 1,805,220 -
97. 1,792,772 ngọc lục bảo IV
98. 1,779,797 ngọc lục bảo IV
99. 1,776,141 Bạch Kim IV
100. 1,765,959 ngọc lục bảo II