Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,347,897 -
2. 3,374,660 Bạc IV
3. 2,864,664 -
4. 2,823,099 -
5. 2,551,827 Đồng II
6. 2,370,603 -
7. 2,301,363 ngọc lục bảo II
8. 1,971,284 Sắt IV
9. 1,907,686 -
10. 1,823,197 -
11. 1,794,703 Đồng II
12. 1,720,641 Đồng II
13. 1,718,300 -
14. 1,703,583 Vàng II
15. 1,696,967 ngọc lục bảo IV
16. 1,693,737 -
17. 1,668,711 -
18. 1,546,957 Vàng III
19. 1,529,418 -
20. 1,522,964 -
21. 1,511,328 Vàng II
22. 1,457,639 -
23. 1,453,809 ngọc lục bảo III
24. 1,427,221 Vàng III
25. 1,416,537 -
26. 1,394,365 -
27. 1,378,409 -
28. 1,373,452 Kim Cương IV
29. 1,330,629 -
30. 1,324,037 Đồng IV
31. 1,320,410 Bạch Kim IV
32. 1,287,256 Kim Cương I
33. 1,277,811 Bạch Kim II
34. 1,271,647 -
35. 1,270,227 ngọc lục bảo IV
36. 1,245,372 ngọc lục bảo I
37. 1,237,466 Bạc IV
38. 1,217,596 ngọc lục bảo III
39. 1,192,872 Bạc III
40. 1,164,525 Bạch Kim IV
41. 1,147,317 -
42. 1,136,097 -
43. 1,121,169 -
44. 1,115,523 Kim Cương IV
45. 1,077,237 ngọc lục bảo IV
46. 1,038,626 Kim Cương IV
47. 1,034,006 -
48. 1,028,604 Kim Cương IV
49. 1,015,223 ngọc lục bảo I
50. 1,014,062 ngọc lục bảo IV
51. 1,006,908 -
52. 1,005,435 ngọc lục bảo II
53. 1,002,919 -
54. 1,001,262 Bạc II
55. 995,549 Bạc II
56. 979,987 -
57. 974,359 -
58. 964,841 -
59. 958,268 Đồng IV
60. 957,321 ngọc lục bảo II
61. 953,073 -
62. 938,183 Đồng II
63. 934,833 Kim Cương IV
64. 930,257 -
65. 926,495 Bạc II
66. 922,114 Bạc II
67. 911,503 ngọc lục bảo IV
68. 910,202 Sắt I
69. 901,805 -
70. 884,629 -
71. 880,444 ngọc lục bảo II
72. 878,693 ngọc lục bảo IV
73. 877,708 -
74. 873,407 Vàng IV
75. 868,414 Bạch Kim III
76. 867,735 -
77. 862,895 Vàng III
78. 858,077 Đồng II
79. 852,851 Vàng II
80. 849,829 -
81. 840,486 Bạc II
82. 836,343 Kim Cương IV
83. 833,640 -
84. 821,925 ngọc lục bảo IV
85. 821,595 -
86. 819,724 -
87. 817,200 Kim Cương IV
88. 815,004 -
89. 807,125 -
90. 802,507 -
91. 794,837 -
92. 788,913 -
93. 782,588 Đồng III
94. 781,071 -
95. 780,046 ngọc lục bảo II
96. 777,143 Đồng II
97. 773,868 -
98. 765,678 -
99. 764,526 Sắt III
100. 763,011 ngọc lục bảo IV