Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,841,651 -
2. 1,559,755 ngọc lục bảo II
3. 1,459,014 Vàng I
4. 1,277,527 Bạch Kim II
5. 1,227,418 Vàng I
6. 1,216,409 -
7. 1,169,100 ngọc lục bảo IV
8. 1,136,938 Bạc I
9. 1,134,403 ngọc lục bảo III
10. 1,002,488 ngọc lục bảo I
11. 933,051 Bạch Kim IV
12. 922,869 Bạc II
13. 902,054 Vàng IV
14. 880,515 -
15. 873,072 Bạch Kim II
16. 859,155 Đại Cao Thủ
17. 810,169 ngọc lục bảo III
18. 797,933 Bạch Kim III
19. 792,801 -
20. 786,978 Sắt II
21. 783,015 Cao Thủ
22. 782,709 ngọc lục bảo IV
23. 770,510 Bạc III
24. 758,459 -
25. 746,096 -
26. 739,802 ngọc lục bảo II
27. 729,221 Kim Cương II
28. 728,838 -
29. 726,001 Vàng III
30. 719,564 Bạch Kim IV
31. 694,778 -
32. 685,637 Bạch Kim IV
33. 680,606 Kim Cương IV
34. 672,039 -
35. 659,352 -
36. 658,777 -
37. 658,582 -
38. 653,776 Bạch Kim III
39. 649,078 -
40. 647,669 -
41. 644,574 Đồng II
42. 643,540 Vàng III
43. 634,190 ngọc lục bảo IV
44. 631,482 -
45. 629,494 Bạc II
46. 628,362 ngọc lục bảo IV
47. 624,420 Bạch Kim II
48. 622,783 -
49. 621,148 Bạch Kim IV
50. 619,326 Bạch Kim I
51. 605,190 Kim Cương IV
52. 604,619 ngọc lục bảo III
53. 604,357 Đồng IV
54. 583,565 Bạc IV
55. 581,688 Sắt II
56. 577,646 Bạch Kim I
57. 577,051 ngọc lục bảo III
58. 575,670 -
59. 575,602 ngọc lục bảo IV
60. 573,450 -
61. 571,298 ngọc lục bảo IV
62. 566,922 Bạch Kim III
63. 566,438 ngọc lục bảo III
64. 563,004 Bạch Kim I
65. 561,434 Vàng I
66. 558,272 Kim Cương I
67. 556,823 Vàng III
68. 556,255 Đồng IV
69. 545,902 Kim Cương II
70. 545,553 ngọc lục bảo III
71. 545,004 Đồng IV
72. 544,915 Đồng I
73. 544,747 Bạch Kim I
74. 538,499 Kim Cương IV
75. 537,611 Bạch Kim II
76. 537,553 ngọc lục bảo III
77. 530,879 Vàng III
78. 530,710 Sắt III
79. 529,851 Vàng I
80. 529,761 Bạch Kim II
81. 528,784 ngọc lục bảo I
82. 526,045 Vàng II
83. 525,593 -
84. 524,237 Vàng I
85. 523,527 Bạch Kim II
86. 523,429 -
87. 522,651 ngọc lục bảo IV
88. 513,225 Vàng III
89. 511,391 ngọc lục bảo IV
90. 506,508 ngọc lục bảo I
91. 496,892 Bạch Kim IV
92. 493,549 Cao Thủ
93. 492,688 Bạch Kim IV
94. 486,496 Kim Cương IV
95. 486,154 -
96. 486,004 Bạc IV
97. 483,430 ngọc lục bảo II
98. 480,526 -
99. 478,972 -
100. 478,488 Vàng II