Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,939,605 Kim Cương I
2. 1,684,701 Vàng III
3. 1,424,761 ngọc lục bảo IV
4. 1,360,293 ngọc lục bảo III
5. 1,239,626 -
6. 1,095,094 Cao Thủ
7. 1,076,102 Kim Cương I
8. 1,069,434 Thách Đấu
9. 963,190 Kim Cương IV
10. 948,525 Kim Cương IV
11. 939,873 ngọc lục bảo IV
12. 929,733 -
13. 910,272 -
14. 886,367 -
15. 847,626 Đồng II
16. 833,790 ngọc lục bảo III
17. 822,001 Vàng I
18. 806,851 -
19. 803,923 -
20. 766,846 -
21. 757,911 ngọc lục bảo II
22. 750,206 ngọc lục bảo IV
23. 732,615 ngọc lục bảo I
24. 731,543 Kim Cương III
25. 731,118 -
26. 730,441 Bạc III
27. 721,995 Kim Cương IV
28. 715,962 Đồng III
29. 707,347 Bạch Kim III
30. 702,460 ngọc lục bảo I
31. 694,497 Kim Cương IV
32. 693,822 -
33. 692,156 Bạch Kim I
34. 688,159 ngọc lục bảo IV
35. 658,321 Kim Cương IV
36. 653,283 Sắt II
37. 644,401 Kim Cương IV
38. 640,652 Vàng I
39. 622,596 ngọc lục bảo IV
40. 602,460 Vàng II
41. 600,254 Cao Thủ
42. 596,757 ngọc lục bảo IV
43. 596,545 -
44. 593,830 -
45. 586,417 Bạch Kim III
46. 584,234 ngọc lục bảo IV
47. 579,091 Kim Cương IV
48. 576,520 Kim Cương I
49. 571,161 -
50. 553,482 Bạc IV
51. 551,720 ngọc lục bảo IV
52. 550,260 Bạc II
53. 544,911 ngọc lục bảo IV
54. 537,960 Kim Cương III
55. 535,302 Kim Cương III
56. 534,637 Cao Thủ
57. 531,391 Bạch Kim II
58. 529,080 Đại Cao Thủ
59. 527,566 ngọc lục bảo IV
60. 525,935 ngọc lục bảo II
61. 517,715 -
62. 513,484 -
63. 512,912 Bạch Kim II
64. 508,424 ngọc lục bảo II
65. 500,565 Vàng III
66. 500,306 -
67. 497,920 Đồng II
68. 496,748 Đại Cao Thủ
69. 495,058 Đồng III
70. 490,906 Bạch Kim III
71. 489,035 Bạch Kim I
72. 484,130 -
73. 480,490 Kim Cương III
74. 478,438 Kim Cương IV
75. 477,391 Bạch Kim I
76. 475,922 Kim Cương IV
77. 474,169 ngọc lục bảo III
78. 464,189 Đồng III
79. 463,928 Đồng I
80. 463,515 Cao Thủ
81. 463,258 Kim Cương I
82. 457,760 Vàng IV
83. 457,413 Bạc IV
84. 455,507 -
85. 454,782 Kim Cương I
86. 454,211 -
87. 450,551 Bạch Kim IV
88. 447,008 Bạc III
89. 447,005 ngọc lục bảo IV
90. 446,682 Kim Cương I
91. 444,892 -
92. 441,404 Kim Cương III
93. 437,695 -
94. 435,994 -
95. 433,455 -
96. 432,447 -
97. 429,924 ngọc lục bảo I
98. 426,030 ngọc lục bảo IV
99. 425,635 -
100. 425,348 ngọc lục bảo II