Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,534,314 -
2. 2,332,461 ngọc lục bảo IV
3. 2,166,711 ngọc lục bảo IV
4. 2,140,117 Vàng III
5. 1,987,937 Đại Cao Thủ
6. 1,983,827 Kim Cương III
7. 1,939,124 ngọc lục bảo IV
8. 1,809,807 Bạc III
9. 1,742,699 ngọc lục bảo IV
10. 1,693,072 Bạch Kim IV
11. 1,621,138 Vàng IV
12. 1,560,279 ngọc lục bảo IV
13. 1,513,231 Bạch Kim II
14. 1,508,108 Kim Cương IV
15. 1,484,974 Bạch Kim III
16. 1,444,145 Bạch Kim II
17. 1,439,735 Kim Cương III
18. 1,413,736 -
19. 1,365,571 Bạc III
20. 1,353,387 Bạc III
21. 1,324,512 Bạc III
22. 1,323,398 -
23. 1,319,023 Kim Cương IV
24. 1,290,560 Vàng II
25. 1,282,331 ngọc lục bảo IV
26. 1,251,577 Sắt III
27. 1,250,970 ngọc lục bảo IV
28. 1,248,509 ngọc lục bảo III
29. 1,242,760 Bạch Kim III
30. 1,242,672 Vàng II
31. 1,233,918 -
32. 1,233,646 Bạc IV
33. 1,225,421 Bạc IV
34. 1,222,276 Đồng II
35. 1,189,058 Vàng III
36. 1,187,046 Vàng III
37. 1,181,613 Bạc I
38. 1,178,417 Đồng IV
39. 1,164,291 Bạch Kim III
40. 1,160,932 Bạc III
41. 1,159,847 Đồng IV
42. 1,157,821 Bạch Kim III
43. 1,142,703 ngọc lục bảo III
44. 1,123,876 ngọc lục bảo I
45. 1,123,472 Kim Cương I
46. 1,120,234 Bạc I
47. 1,116,432 Bạc IV
48. 1,103,982 Bạc II
49. 1,100,523 Đồng IV
50. 1,100,402 Bạch Kim IV
51. 1,095,952 Bạch Kim IV
52. 1,088,363 -
53. 1,083,983 -
54. 1,082,449 ngọc lục bảo IV
55. 1,078,639 Đồng IV
56. 1,077,646 Kim Cương III
57. 1,072,390 ngọc lục bảo III
58. 1,064,668 ngọc lục bảo I
59. 1,058,299 Vàng II
60. 1,055,965 ngọc lục bảo III
61. 1,051,601 Kim Cương I
62. 1,044,369 ngọc lục bảo IV
63. 1,032,563 Sắt I
64. 1,015,357 Vàng IV
65. 1,007,912 Đồng IV
66. 1,005,580 Đồng III
67. 1,004,622 Vàng I
68. 1,003,956 Bạc IV
69. 1,002,227 Cao Thủ
70. 1,001,742 -
71. 1,000,895 -
72. 991,532 Kim Cương IV
73. 986,202 ngọc lục bảo III
74. 981,507 Đồng IV
75. 975,173 ngọc lục bảo IV
76. 973,199 ngọc lục bảo III
77. 964,101 Sắt I
78. 963,021 Bạc IV
79. 961,203 -
80. 959,845 Sắt II
81. 959,427 Đồng I
82. 958,453 ngọc lục bảo III
83. 958,179 -
84. 945,853 Bạc III
85. 935,719 Bạch Kim IV
86. 931,761 -
87. 928,451 Kim Cương II
88. 928,326 Vàng III
89. 918,634 Bạch Kim IV
90. 918,392 Đồng III
91. 918,110 Bạc I
92. 913,837 -
93. 907,251 Vàng I
94. 905,445 ngọc lục bảo IV
95. 901,601 Bạc II
96. 899,920 Kim Cương III
97. 899,124 ngọc lục bảo I
98. 898,783 Bạch Kim III
99. 897,252 Vàng II
100. 891,578 ngọc lục bảo IV