Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,527,578 Bạc III
2. 3,102,774 Bạch Kim III
3. 2,780,826 ngọc lục bảo IV
4. 2,010,362 Sắt III
5. 2,006,950 Bạch Kim IV
6. 1,901,724 Đồng III
7. 1,896,979 Đồng III
8. 1,480,246 Kim Cương IV
9. 1,376,825 ngọc lục bảo II
10. 1,356,882 Kim Cương I
11. 1,337,493 ngọc lục bảo III
12. 1,308,283 Kim Cương IV
13. 1,261,194 Đồng II
14. 1,245,948 Kim Cương IV
15. 1,205,616 -
16. 1,181,517 Vàng I
17. 1,120,850 Vàng III
18. 1,094,602 Vàng II
19. 1,056,596 Đồng II
20. 1,056,026 Cao Thủ
21. 1,055,030 -
22. 1,054,067 ngọc lục bảo I
23. 1,020,175 Bạc IV
24. 1,010,153 -
25. 1,008,696 Bạch Kim IV
26. 969,838 ngọc lục bảo II
27. 958,414 Bạc I
28. 957,234 -
29. 956,868 Vàng IV
30. 944,372 ngọc lục bảo IV
31. 930,549 Sắt II
32. 927,646 Bạc IV
33. 926,320 Bạch Kim IV
34. 925,001 Đồng II
35. 918,679 Đồng II
36. 911,718 Sắt I
37. 899,020 Đồng III
38. 896,074 ngọc lục bảo IV
39. 895,644 ngọc lục bảo II
40. 888,284 Vàng IV
41. 885,640 -
42. 871,645 Kim Cương I
43. 871,633 Đại Cao Thủ
44. 863,528 Sắt III
45. 860,757 Bạch Kim IV
46. 858,933 Kim Cương I
47. 855,358 Đồng IV
48. 855,206 Bạch Kim I
49. 852,439 Vàng I
50. 841,698 Bạc III
51. 835,640 Sắt IV
52. 835,073 Bạc I
53. 831,946 -
54. 831,707 Kim Cương III
55. 829,788 -
56. 829,548 ngọc lục bảo III
57. 828,290 Đồng III
58. 826,881 ngọc lục bảo III
59. 824,325 Bạc III
60. 823,998 Bạch Kim II
61. 823,765 Bạc III
62. 820,311 Kim Cương II
63. 819,198 Bạch Kim III
64. 812,724 Cao Thủ
65. 812,428 Kim Cương III
66. 810,931 -
67. 810,616 Bạch Kim II
68. 807,961 Bạc I
69. 799,219 Vàng IV
70. 798,112 Bạch Kim III
71. 797,118 Bạc III
72. 796,264 -
73. 794,531 -
74. 793,515 -
75. 786,215 Cao Thủ
76. 783,707 Sắt I
77. 778,263 Bạch Kim II
78. 774,397 ngọc lục bảo IV
79. 771,334 ngọc lục bảo IV
80. 770,579 Đồng III
81. 770,422 Vàng III
82. 763,183 Bạc III
83. 762,401 Sắt II
84. 759,499 Bạc IV
85. 758,895 Vàng IV
86. 756,984 Bạch Kim III
87. 755,860 Vàng IV
88. 754,026 -
89. 752,235 Vàng IV
90. 750,977 -
91. 750,935 Kim Cương I
92. 750,035 Bạc I
93. 749,298 Đồng III
94. 742,612 -
95. 735,347 Bạc I
96. 734,562 Bạch Kim IV
97. 733,012 Vàng III
98. 731,297 Đồng II
99. 731,167 Bạc II
100. 722,723 ngọc lục bảo IV