Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,367,703 -
2. 1,272,588 Kim Cương II
3. 1,230,813 Sắt IV
4. 1,226,367 Bạch Kim IV
5. 1,079,245 Bạch Kim II
6. 1,021,119 Đồng IV
7. 958,752 Đồng II
8. 919,396 -
9. 903,123 Bạc IV
10. 857,563 Sắt II
11. 851,013 Kim Cương IV
12. 826,901 Đồng II
13. 780,703 -
14. 776,747 ngọc lục bảo IV
15. 761,249 -
16. 738,361 -
17. 737,556 -
18. 712,420 Vàng I
19. 712,098 Cao Thủ
20. 682,947 Bạc III
21. 672,567 Kim Cương IV
22. 667,417 -
23. 661,622 Kim Cương IV
24. 651,535 Kim Cương II
25. 650,572 -
26. 628,365 -
27. 617,605 Bạc IV
28. 615,713 Bạch Kim II
29. 613,193 -
30. 612,203 Sắt II
31. 602,364 Bạc III
32. 598,627 -
33. 593,950 Bạch Kim IV
34. 576,491 -
35. 572,015 -
36. 568,632 Đồng III
37. 564,653 Vàng IV
38. 558,987 Cao Thủ
39. 551,146 Bạch Kim IV
40. 544,866 -
41. 527,039 Bạch Kim I
42. 525,763 ngọc lục bảo III
43. 520,430 -
44. 517,635 Bạch Kim II
45. 516,004 Đồng IV
46. 515,911 Đồng II
47. 509,730 Sắt III
48. 509,087 Bạc III
49. 493,816 Sắt II
50. 493,078 -
51. 491,171 -
52. 491,047 -
53. 489,831 ngọc lục bảo IV
54. 489,068 Vàng II
55. 483,321 Bạc III
56. 481,781 -
57. 479,286 -
58. 469,250 Đồng II
59. 468,217 Vàng IV
60. 466,770 Bạch Kim I
61. 460,573 Vàng IV
62. 456,657 Bạch Kim IV
63. 454,089 Đồng IV
64. 451,938 Vàng I
65. 450,808 -
66. 448,373 Kim Cương IV
67. 448,139 ngọc lục bảo III
68. 447,562 ngọc lục bảo III
69. 447,553 Đồng IV
70. 442,690 Bạch Kim I
71. 442,198 ngọc lục bảo III
72. 434,659 Bạch Kim III
73. 432,401 Đồng IV
74. 426,402 Đồng II
75. 421,920 -
76. 419,836 -
77. 414,781 Bạch Kim III
78. 413,846 Đồng II
79. 410,612 ngọc lục bảo IV
80. 410,609 -
81. 408,714 Bạc II
82. 403,911 Kim Cương III
83. 403,849 Vàng IV
84. 402,052 -
85. 401,168 Bạc III
86. 399,430 Bạc III
87. 396,650 Vàng II
88. 395,294 Sắt I
89. 394,604 Bạch Kim II
90. 392,680 Đồng IV
91. 392,506 ngọc lục bảo III
92. 391,151 Bạc III
93. 387,702 Đồng III
94. 386,087 Kim Cương III
95. 385,058 Đồng II
96. 384,589 ngọc lục bảo II
97. 381,644 Vàng III
98. 379,206 Bạch Kim II
99. 377,789 ngọc lục bảo IV
100. 377,158 Vàng II