Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,423,622 Kim Cương II
2. 2,413,497 Kim Cương I
3. 2,217,276 Cao Thủ
4. 2,092,520 -
5. 2,053,130 Bạc I
6. 1,985,395 -
7. 1,892,787 Vàng III
8. 1,818,640 Bạc III
9. 1,802,246 Kim Cương I
10. 1,760,217 ngọc lục bảo III
11. 1,747,288 Đồng I
12. 1,728,962 Vàng III
13. 1,640,440 -
14. 1,618,828 ngọc lục bảo II
15. 1,595,313 Cao Thủ
16. 1,574,882 ngọc lục bảo III
17. 1,544,041 -
18. 1,543,002 Vàng I
19. 1,495,253 Bạc II
20. 1,489,640 Kim Cương II
21. 1,481,089 Bạch Kim III
22. 1,480,851 ngọc lục bảo IV
23. 1,468,129 Đồng I
24. 1,462,338 Kim Cương IV
25. 1,427,960 -
26. 1,416,031 Bạch Kim II
27. 1,403,244 Bạch Kim III
28. 1,402,502 Bạc I
29. 1,402,131 Cao Thủ
30. 1,398,671 ngọc lục bảo III
31. 1,376,260 Bạch Kim I
32. 1,361,366 Bạc II
33. 1,354,422 Kim Cương IV
34. 1,344,674 ngọc lục bảo III
35. 1,332,807 Đại Cao Thủ
36. 1,312,181 Bạch Kim IV
37. 1,307,014 Vàng III
38. 1,305,788 Bạch Kim IV
39. 1,305,675 -
40. 1,303,590 Kim Cương I
41. 1,301,728 Sắt III
42. 1,299,223 Bạc II
43. 1,285,613 Bạch Kim I
44. 1,278,398 ngọc lục bảo IV
45. 1,275,379 ngọc lục bảo IV
46. 1,272,255 Sắt IV
47. 1,269,829 Vàng II
48. 1,249,353 -
49. 1,248,899 Bạch Kim II
50. 1,244,450 ngọc lục bảo II
51. 1,231,606 Bạc IV
52. 1,230,401 Bạch Kim II
53. 1,224,635 -
54. 1,196,938 Bạc II
55. 1,194,871 Bạc II
56. 1,192,051 Bạch Kim I
57. 1,185,265 Kim Cương I
58. 1,184,636 Cao Thủ
59. 1,173,123 Đồng I
60. 1,171,259 Đồng IV
61. 1,165,772 ngọc lục bảo IV
62. 1,160,660 Kim Cương II
63. 1,157,447 Sắt II
64. 1,154,537 ngọc lục bảo IV
65. 1,145,163 Bạch Kim I
66. 1,138,251 Đồng II
67. 1,136,722 ngọc lục bảo III
68. 1,128,383 Cao Thủ
69. 1,127,683 Vàng IV
70. 1,124,954 Bạc I
71. 1,122,471 Bạc III
72. 1,114,086 -
73. 1,107,191 Sắt II
74. 1,103,827 -
75. 1,093,033 Vàng IV
76. 1,086,464 Cao Thủ
77. 1,085,224 Đồng IV
78. 1,078,702 Vàng IV
79. 1,075,056 -
80. 1,067,480 Bạch Kim II
81. 1,063,785 Bạch Kim II
82. 1,056,639 ngọc lục bảo IV
83. 1,055,063 Vàng IV
84. 1,050,458 Bạch Kim IV
85. 1,050,287 Sắt II
86. 1,049,649 Bạc III
87. 1,049,127 ngọc lục bảo I
88. 1,045,134 Bạc I
89. 1,044,411 ngọc lục bảo II
90. 1,040,170 Cao Thủ
91. 1,036,625 Đồng III
92. 1,035,808 -
93. 1,033,223 -
94. 1,032,383 Đồng I
95. 1,028,998 ngọc lục bảo III
96. 1,026,749 Đồng II
97. 1,024,399 Bạch Kim II
98. 1,021,964 Đồng IV
99. 1,017,983 ngọc lục bảo IV
100. 1,017,056 Bạch Kim I