Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,270,160 ngọc lục bảo IV
2. 2,672,422 Vàng IV
3. 2,548,698 ngọc lục bảo IV
4. 2,292,600 Vàng III
5. 2,180,469 Cao Thủ
6. 2,073,157 -
7. 2,042,454 Bạch Kim III
8. 2,035,298 -
9. 2,014,918 ngọc lục bảo IV
10. 1,967,497 Bạch Kim IV
11. 1,936,248 Kim Cương I
12. 1,802,343 ngọc lục bảo IV
13. 1,782,500 Bạch Kim II
14. 1,731,826 Vàng III
15. 1,708,739 Cao Thủ
16. 1,679,438 ngọc lục bảo II
17. 1,660,944 Kim Cương IV
18. 1,613,788 Đồng I
19. 1,613,605 Sắt IV
20. 1,603,876 Kim Cương IV
21. 1,590,624 Vàng IV
22. 1,581,209 Kim Cương II
23. 1,547,825 ngọc lục bảo IV
24. 1,516,422 Cao Thủ
25. 1,510,672 Bạch Kim III
26. 1,508,670 Vàng I
27. 1,508,199 Đồng III
28. 1,504,102 Bạch Kim IV
29. 1,498,579 Vàng I
30. 1,498,519 Cao Thủ
31. 1,484,861 ngọc lục bảo II
32. 1,473,941 -
33. 1,473,644 Bạc I
34. 1,465,909 Đồng III
35. 1,450,537 ngọc lục bảo III
36. 1,442,564 Kim Cương I
37. 1,433,540 Bạc I
38. 1,431,759 Sắt I
39. 1,412,558 Bạch Kim III
40. 1,411,307 Bạch Kim IV
41. 1,400,186 Sắt II
42. 1,369,622 ngọc lục bảo II
43. 1,348,058 Bạch Kim II
44. 1,347,820 Bạch Kim IV
45. 1,346,361 ngọc lục bảo III
46. 1,344,218 ngọc lục bảo IV
47. 1,342,411 Sắt II
48. 1,327,002 Bạc IV
49. 1,326,294 Đồng IV
50. 1,317,404 Bạch Kim III
51. 1,316,512 Kim Cương IV
52. 1,304,913 Bạc IV
53. 1,298,814 Bạc III
54. 1,298,547 ngọc lục bảo IV
55. 1,293,797 ngọc lục bảo II
56. 1,276,177 Đồng I
57. 1,268,919 -
58. 1,259,583 Bạch Kim II
59. 1,255,689 Bạch Kim IV
60. 1,248,901 Vàng IV
61. 1,235,693 -
62. 1,235,114 ngọc lục bảo III
63. 1,228,131 Đồng I
64. 1,220,725 -
65. 1,220,472 Bạch Kim IV
66. 1,218,659 Kim Cương II
67. 1,209,901 Bạch Kim II
68. 1,205,783 ngọc lục bảo II
69. 1,202,989 Đồng I
70. 1,202,027 Đồng IV
71. 1,201,037 Vàng II
72. 1,196,649 Bạc IV
73. 1,183,277 ngọc lục bảo II
74. 1,183,210 Bạch Kim III
75. 1,155,796 Bạc III
76. 1,153,096 ngọc lục bảo I
77. 1,150,789 Đồng III
78. 1,148,929 ngọc lục bảo IV
79. 1,145,240 ngọc lục bảo III
80. 1,138,313 Kim Cương I
81. 1,129,328 Kim Cương IV
82. 1,128,124 Bạch Kim II
83. 1,122,914 Bạch Kim I
84. 1,121,309 Vàng IV
85. 1,120,296 Thách Đấu
86. 1,115,633 Đồng IV
87. 1,111,612 Bạch Kim IV
88. 1,111,463 Bạch Kim II
89. 1,110,969 ngọc lục bảo III
90. 1,106,478 Bạc IV
91. 1,105,523 -
92. 1,104,431 ngọc lục bảo III
93. 1,104,187 Vàng III
94. 1,091,917 ngọc lục bảo IV
95. 1,091,104 -
96. 1,090,754 Đồng I
97. 1,086,951 -
98. 1,082,776 Sắt II
99. 1,079,644 Bạc IV
100. 1,075,270 Bạch Kim III