Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,184,012 Đại Cao Thủ
2. 3,028,840 ngọc lục bảo II
3. 2,174,920 Kim Cương III
4. 1,997,132 Kim Cương I
5. 1,807,153 Kim Cương IV
6. 1,723,123 Vàng III
7. 1,662,961 Cao Thủ
8. 1,647,603 Vàng III
9. 1,555,970 Bạc III
10. 1,491,409 Bạch Kim III
11. 1,410,151 Cao Thủ
12. 1,406,134 Vàng II
13. 1,349,734 Bạch Kim IV
14. 1,340,395 Kim Cương IV
15. 1,340,071 Bạc II
16. 1,291,509 Kim Cương IV
17. 1,283,344 Bạch Kim III
18. 1,276,091 ngọc lục bảo IV
19. 1,270,477 -
20. 1,255,897 Bạc II
21. 1,254,064 -
22. 1,238,719 -
23. 1,229,050 Đồng I
24. 1,226,497 Bạch Kim III
25. 1,202,292 Bạc IV
26. 1,201,488 Bạch Kim I
27. 1,197,284 ngọc lục bảo I
28. 1,176,119 Vàng IV
29. 1,166,035 Cao Thủ
30. 1,160,174 Vàng III
31. 1,154,406 Bạch Kim I
32. 1,150,995 ngọc lục bảo IV
33. 1,141,179 ngọc lục bảo I
34. 1,138,238 Vàng II
35. 1,133,141 Bạch Kim III
36. 1,130,111 ngọc lục bảo IV
37. 1,127,939 Kim Cương III
38. 1,125,199 -
39. 1,118,052 Bạc III
40. 1,117,313 ngọc lục bảo III
41. 1,109,210 Bạch Kim III
42. 1,102,382 Vàng I
43. 1,095,056 ngọc lục bảo IV
44. 1,088,316 Đồng II
45. 1,080,296 -
46. 1,071,835 Bạc II
47. 1,071,808 Bạch Kim I
48. 1,059,840 Sắt III
49. 1,055,363 Vàng III
50. 1,054,506 Kim Cương I
51. 1,049,468 Vàng IV
52. 1,045,905 Kim Cương I
53. 1,041,109 Vàng I
54. 1,030,433 Vàng IV
55. 1,029,045 Bạch Kim IV
56. 1,026,286 Bạc I
57. 1,024,409 Sắt I
58. 1,023,252 Đồng II
59. 1,009,689 Vàng IV
60. 1,004,499 -
61. 1,003,883 Bạch Kim I
62. 1,002,969 Bạch Kim IV
63. 1,000,200 ngọc lục bảo III
64. 998,347 ngọc lục bảo I
65. 992,911 Đồng II
66. 992,900 ngọc lục bảo IV
67. 988,199 Cao Thủ
68. 986,494 ngọc lục bảo IV
69. 986,430 Bạc III
70. 979,378 ngọc lục bảo III
71. 975,907 Bạch Kim I
72. 975,251 Bạch Kim I
73. 973,043 Cao Thủ
74. 969,992 Bạch Kim II
75. 966,279 Bạch Kim II
76. 963,546 -
77. 961,281 Vàng II
78. 960,822 Bạc IV
79. 958,385 -
80. 955,290 -
81. 949,539 Vàng III
82. 946,039 Bạc III
83. 945,967 Bạc I
84. 943,161 Kim Cương III
85. 935,186 Vàng IV
86. 927,717 Đồng III
87. 911,860 Bạch Kim IV
88. 911,689 Bạch Kim I
89. 909,087 Kim Cương IV
90. 898,346 Bạc IV
91. 897,868 ngọc lục bảo III
92. 896,578 Vàng IV
93. 895,676 Cao Thủ
94. 891,356 Bạch Kim IV
95. 890,862 Sắt I
96. 888,280 Đồng II
97. 877,302 Vàng IV
98. 875,767 Đồng IV
99. 874,231 Bạc III
100. 874,140 ngọc lục bảo IV