Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,290,310 Bạch Kim I
2. 1,225,275 -
3. 955,961 Kim Cương I
4. 749,532 Bạch Kim III
5. 699,724 -
6. 670,005 Bạch Kim I
7. 651,022 Bạch Kim I
8. 643,180 Cao Thủ
9. 621,199 ngọc lục bảo I
10. 607,246 Bạc IV
11. 603,499 Bạch Kim IV
12. 591,229 Bạch Kim III
13. 590,576 Cao Thủ
14. 575,636 ngọc lục bảo IV
15. 565,804 Bạch Kim III
16. 552,918 Kim Cương IV
17. 539,946 Bạc II
18. 525,447 Vàng III
19. 524,880 Vàng III
20. 516,447 Bạch Kim II
21. 515,605 Vàng III
22. 513,635 ngọc lục bảo I
23. 512,985 ngọc lục bảo I
24. 508,461 ngọc lục bảo III
25. 508,009 Bạc III
26. 500,125 Bạch Kim IV
27. 489,050 Bạch Kim IV
28. 488,897 Bạch Kim II
29. 480,403 Bạc I
30. 479,180 Kim Cương II
31. 473,637 Kim Cương IV
32. 465,674 ngọc lục bảo III
33. 462,386 Kim Cương II
34. 451,668 Bạch Kim II
35. 451,110 Kim Cương III
36. 449,434 Kim Cương IV
37. 443,103 Bạch Kim II
38. 441,739 ngọc lục bảo IV
39. 441,603 -
40. 438,884 ngọc lục bảo IV
41. 438,313 Cao Thủ
42. 435,946 Vàng IV
43. 433,967 Sắt I
44. 421,309 Bạch Kim III
45. 420,611 Bạc III
46. 419,380 Bạch Kim II
47. 418,748 Bạch Kim I
48. 417,067 -
49. 405,965 ngọc lục bảo IV
50. 399,596 -
51. 399,006 -
52. 393,168 Vàng II
53. 390,496 Vàng IV
54. 389,423 Kim Cương II
55. 386,466 Bạch Kim III
56. 385,221 Đồng II
57. 376,923 Đồng I
58. 376,051 Cao Thủ
59. 370,553 ngọc lục bảo III
60. 365,510 Bạch Kim I
61. 363,350 -
62. 363,025 ngọc lục bảo IV
63. 360,595 -
64. 356,585 Bạch Kim I
65. 354,326 ngọc lục bảo I
66. 353,982 Đồng III
67. 352,747 Bạc III
68. 351,959 -
69. 350,005 Vàng IV
70. 347,437 ngọc lục bảo I
71. 346,258 -
72. 346,250 -
73. 344,352 ngọc lục bảo IV
74. 343,285 Kim Cương IV
75. 341,809 Kim Cương IV
76. 341,349 -
77. 341,029 -
78. 340,796 ngọc lục bảo IV
79. 339,944 Vàng IV
80. 339,686 Bạc IV
81. 339,432 Vàng IV
82. 335,700 ngọc lục bảo I
83. 334,696 Vàng II
84. 333,929 ngọc lục bảo II
85. 330,623 -
86. 330,227 Kim Cương I
87. 330,144 Bạch Kim I
88. 327,871 Vàng I
89. 326,228 -
90. 325,246 -
91. 324,046 Sắt IV
92. 323,719 Vàng III
93. 322,813 Vàng II
94. 319,876 Kim Cương I
95. 317,786 Vàng III
96. 316,069 Bạch Kim II
97. 313,547 Kim Cương I
98. 311,773 Bạch Kim I
99. 311,474 Bạch Kim II
100. 310,346 ngọc lục bảo I