Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,064,825 Bạc I
2. 903,628 ngọc lục bảo II
3. 873,961 Bạch Kim I
4. 768,125 ngọc lục bảo I
5. 713,338 ngọc lục bảo I
6. 675,365 ngọc lục bảo IV
7. 668,421 Kim Cương I
8. 647,848 ngọc lục bảo IV
9. 627,765 Cao Thủ
10. 627,010 ngọc lục bảo I
11. 596,723 ngọc lục bảo II
12. 593,614 Bạc III
13. 579,773 Đại Cao Thủ
14. 542,451 Bạch Kim I
15. 521,976 Kim Cương IV
16. 510,507 Kim Cương IV
17. 508,738 Kim Cương IV
18. 506,456 Cao Thủ
19. 503,507 Kim Cương IV
20. 502,545 ngọc lục bảo III
21. 477,059 ngọc lục bảo II
22. 477,036 -
23. 473,002 Vàng III
24. 472,218 Bạc III
25. 471,182 Kim Cương II
26. 459,976 ngọc lục bảo I
27. 448,733 Cao Thủ
28. 437,397 Cao Thủ
29. 436,649 Cao Thủ
30. 435,604 ngọc lục bảo I
31. 431,724 Bạc I
32. 429,518 ngọc lục bảo IV
33. 426,860 -
34. 422,926 ngọc lục bảo III
35. 416,396 ngọc lục bảo III
36. 414,368 Cao Thủ
37. 408,543 ngọc lục bảo I
38. 406,714 Cao Thủ
39. 404,858 ngọc lục bảo IV
40. 397,021 -
41. 395,917 ngọc lục bảo IV
42. 395,562 Bạc III
43. 393,070 ngọc lục bảo II
44. 392,974 Cao Thủ
45. 382,711 Bạc II
46. 382,148 Bạch Kim III
47. 376,417 Kim Cương II
48. 374,661 Bạch Kim III
49. 374,512 ngọc lục bảo I
50. 372,436 Đồng I
51. 370,541 Bạch Kim II
52. 365,942 Bạc III
53. 362,865 ngọc lục bảo III
54. 362,260 -
55. 359,352 ngọc lục bảo III
56. 358,704 Bạch Kim IV
57. 357,355 Cao Thủ
58. 354,419 ngọc lục bảo II
59. 350,478 ngọc lục bảo I
60. 347,935 -
61. 347,799 Bạch Kim I
62. 344,850 ngọc lục bảo IV
63. 341,949 ngọc lục bảo II
64. 341,416 Cao Thủ
65. 341,288 Bạch Kim II
66. 340,942 Bạch Kim III
67. 337,735 ngọc lục bảo I
68. 333,376 Bạch Kim I
69. 330,856 -
70. 330,595 Cao Thủ
71. 326,785 ngọc lục bảo IV
72. 325,462 Kim Cương IV
73. 325,238 Bạch Kim III
74. 324,008 ngọc lục bảo III
75. 323,303 -
76. 323,250 Đồng I
77. 322,765 ngọc lục bảo III
78. 321,914 ngọc lục bảo I
79. 320,664 Kim Cương III
80. 317,575 Đồng IV
81. 315,347 ngọc lục bảo IV
82. 314,233 Kim Cương IV
83. 314,186 Đồng II
84. 313,958 ngọc lục bảo I
85. 307,668 ngọc lục bảo III
86. 305,889 Cao Thủ
87. 305,402 ngọc lục bảo IV
88. 303,394 Cao Thủ
89. 302,258 -
90. 300,062 Bạch Kim III
91. 294,036 ngọc lục bảo II
92. 291,732 Kim Cương IV
93. 290,871 Kim Cương III
94. 290,436 ngọc lục bảo I
95. 290,265 Bạch Kim III
96. 289,260 Vàng III
97. 288,368 Vàng III
98. 288,327 Sắt II
99. 287,999 Kim Cương IV
100. 287,452 Bạc I