Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 468,240 Vàng II
2. 371,518 Vàng II
3. 358,692 Kim Cương IV
4. 313,008 -
5. 293,147 ngọc lục bảo IV
6. 283,292 ngọc lục bảo III
7. 282,940 ngọc lục bảo II
8. 280,319 ngọc lục bảo I
9. 274,872 -
10. 265,400 ngọc lục bảo IV
11. 262,781 ngọc lục bảo II
12. 256,204 Sắt I
13. 248,099 Bạc IV
14. 244,045 Bạc IV
15. 238,603 ngọc lục bảo III
16. 237,909 ngọc lục bảo III
17. 237,128 Vàng IV
18. 236,536 Vàng IV
19. 232,898 Vàng IV
20. 232,700 Cao Thủ
21. 228,996 -
22. 227,852 Đồng IV
23. 222,590 Kim Cương IV
24. 222,352 ngọc lục bảo IV
25. 216,326 Bạc IV
26. 214,590 Bạc III
27. 205,806 Kim Cương III
28. 204,187 -
29. 203,938 Đồng III
30. 202,589 Sắt I
31. 201,704 Bạch Kim IV
32. 201,637 -
33. 199,973 ngọc lục bảo II
34. 199,089 Bạch Kim IV
35. 198,231 ngọc lục bảo I
36. 197,822 ngọc lục bảo II
37. 197,261 Cao Thủ
38. 196,639 Bạc II
39. 191,394 Cao Thủ
40. 191,108 Đồng III
41. 189,284 ngọc lục bảo IV
42. 188,045 -
43. 187,742 Cao Thủ
44. 185,837 ngọc lục bảo III
45. 185,390 ngọc lục bảo III
46. 183,206 -
47. 182,573 -
48. 180,059 -
49. 179,257 ngọc lục bảo II
50. 178,692 -
51. 177,987 Bạch Kim III
52. 177,294 ngọc lục bảo IV
53. 172,025 ngọc lục bảo IV
54. 171,863 Kim Cương IV
55. 169,312 Kim Cương IV
56. 169,047 Cao Thủ
57. 167,531 Kim Cương IV
58. 167,075 Bạch Kim I
59. 167,021 Đồng I
60. 160,713 Vàng II
61. 159,215 Kim Cương IV
62. 158,440 -
63. 157,053 -
64. 156,763 Bạch Kim IV
65. 156,325 Đại Cao Thủ
66. 156,168 ngọc lục bảo I
67. 156,156 ngọc lục bảo III
68. 155,939 Bạc III
69. 155,362 Bạch Kim IV
70. 155,104 Sắt IV
71. 154,515 -
72. 153,828 ngọc lục bảo III
73. 152,011 Bạch Kim I
74. 151,331 ngọc lục bảo II
75. 150,562 Vàng III
76. 149,495 Cao Thủ
77. 149,209 Vàng II
78. 149,062 -
79. 147,431 Vàng II
80. 147,307 -
81. 146,851 -
82. 146,727 Đồng III
83. 146,541 Bạch Kim I
84. 143,195 Bạch Kim IV
85. 143,115 -
86. 142,696 Vàng I
87. 142,499 Vàng IV
88. 142,447 ngọc lục bảo III
89. 142,072 ngọc lục bảo IV
90. 141,354 -
91. 140,983 ngọc lục bảo IV
92. 140,299 ngọc lục bảo III
93. 139,486 ngọc lục bảo IV
94. 139,371 Vàng I
95. 139,323 Kim Cương IV
96. 139,208 Đại Cao Thủ
97. 139,121 ngọc lục bảo IV
98. 138,834 -
99. 138,705 Bạch Kim I
100. 138,009 Bạch Kim III