Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,089,785 -
2. 1,006,745 ngọc lục bảo II
3. 862,092 Kim Cương I
4. 646,073 Cao Thủ
5. 628,724 Bạc IV
6. 600,639 Kim Cương I
7. 593,110 Vàng II
8. 585,557 Bạc III
9. 584,752 ngọc lục bảo IV
10. 532,693 Bạch Kim II
11. 518,344 ngọc lục bảo I
12. 515,042 Vàng IV
13. 505,102 Cao Thủ
14. 463,489 Cao Thủ
15. 446,954 Vàng II
16. 429,374 ngọc lục bảo IV
17. 428,352 ngọc lục bảo III
18. 396,041 Thách Đấu
19. 392,878 Kim Cương II
20. 381,793 ngọc lục bảo III
21. 376,884 Kim Cương II
22. 357,861 Bạch Kim I
23. 351,619 -
24. 345,628 ngọc lục bảo II
25. 338,816 Cao Thủ
26. 338,127 ngọc lục bảo I
27. 330,105 -
28. 329,585 ngọc lục bảo IV
29. 324,816 Kim Cương II
30. 324,769 Kim Cương IV
31. 324,032 Kim Cương I
32. 318,005 Bạc IV
33. 317,655 Bạch Kim IV
34. 315,901 -
35. 312,659 ngọc lục bảo II
36. 311,256 Vàng IV
37. 308,932 ngọc lục bảo I
38. 303,489 -
39. 303,321 Cao Thủ
40. 299,483 ngọc lục bảo IV
41. 298,790 -
42. 298,251 -
43. 296,503 Bạc III
44. 295,424 ngọc lục bảo III
45. 293,080 Bạch Kim II
46. 292,675 Kim Cương I
47. 288,107 Vàng IV
48. 286,992 -
49. 285,040 ngọc lục bảo I
50. 284,074 -
51. 283,808 Bạch Kim II
52. 282,568 Kim Cương IV
53. 282,317 -
54. 276,649 -
55. 275,831 Vàng III
56. 271,951 ngọc lục bảo IV
57. 270,384 Bạch Kim IV
58. 269,886 -
59. 269,768 Vàng II
60. 269,695 Vàng II
61. 269,314 Cao Thủ
62. 268,982 Bạch Kim II
63. 267,498 -
64. 267,223 Vàng II
65. 266,214 -
66. 258,750 Bạch Kim II
67. 257,649 Kim Cương IV
68. 256,835 Bạch Kim IV
69. 256,206 ngọc lục bảo IV
70. 255,271 Vàng IV
71. 255,268 Vàng IV
72. 252,969 Bạch Kim I
73. 252,064 Bạch Kim III
74. 251,904 Bạch Kim IV
75. 251,833 -
76. 251,749 Vàng II
77. 247,778 Kim Cương IV
78. 247,412 Kim Cương II
79. 246,558 ngọc lục bảo IV
80. 246,280 Vàng II
81. 246,174 ngọc lục bảo II
82. 245,779 -
83. 245,162 Kim Cương I
84. 244,627 ngọc lục bảo IV
85. 243,820 -
86. 242,644 Cao Thủ
87. 242,412 Kim Cương IV
88. 238,494 Bạch Kim II
89. 238,171 Kim Cương IV
90. 236,976 -
91. 234,784 Vàng II
92. 231,470 Kim Cương IV
93. 231,201 Bạch Kim II
94. 230,718 Kim Cương IV
95. 230,683 Bạc IV
96. 228,341 Kim Cương I
97. 227,574 ngọc lục bảo IV
98. 227,295 Bạc IV
99. 226,736 Bạc II
100. 226,532 Cao Thủ