Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,387,540 ngọc lục bảo IV
2. 1,309,917 Kim Cương IV
3. 1,177,688 Kim Cương I
4. 856,450 Kim Cương III
5. 805,618 Cao Thủ
6. 737,155 Đồng III
7. 656,406 Cao Thủ
8. 654,986 ngọc lục bảo IV
9. 626,127 ngọc lục bảo IV
10. 613,917 ngọc lục bảo IV
11. 579,172 ngọc lục bảo III
12. 569,135 ngọc lục bảo II
13. 552,690 Bạch Kim IV
14. 549,525 Kim Cương IV
15. 533,218 Cao Thủ
16. 529,817 ngọc lục bảo II
17. 512,837 Bạch Kim IV
18. 507,524 Bạch Kim II
19. 505,608 Kim Cương IV
20. 497,076 Kim Cương IV
21. 491,832 Bạch Kim I
22. 491,256 ngọc lục bảo III
23. 489,829 Kim Cương I
24. 489,656 Kim Cương I
25. 489,124 Vàng III
26. 488,256 Vàng III
27. 487,369 -
28. 486,930 Kim Cương I
29. 483,821 ngọc lục bảo IV
30. 483,512 ngọc lục bảo I
31. 482,536 Bạch Kim III
32. 477,879 Bạch Kim III
33. 477,428 Bạc II
34. 470,001 Bạch Kim IV
35. 462,346 Vàng III
36. 457,049 Kim Cương I
37. 452,069 ngọc lục bảo II
38. 450,627 ngọc lục bảo IV
39. 449,085 ngọc lục bảo II
40. 444,514 ngọc lục bảo IV
41. 444,321 -
42. 442,951 Cao Thủ
43. 436,100 Kim Cương IV
44. 426,694 Vàng III
45. 422,598 ngọc lục bảo II
46. 420,619 Kim Cương III
47. 417,366 Kim Cương I
48. 416,552 Vàng IV
49. 414,352 ngọc lục bảo III
50. 412,098 Cao Thủ
51. 410,088 Bạc II
52. 408,818 Kim Cương III
53. 405,736 -
54. 405,711 ngọc lục bảo II
55. 404,289 Kim Cương IV
56. 390,468 Bạch Kim IV
57. 388,102 ngọc lục bảo IV
58. 386,931 ngọc lục bảo I
59. 385,338 ngọc lục bảo III
60. 382,606 ngọc lục bảo I
61. 379,598 ngọc lục bảo I
62. 379,384 Kim Cương IV
63. 378,882 Cao Thủ
64. 377,469 Bạc II
65. 373,889 Cao Thủ
66. 371,757 ngọc lục bảo I
67. 371,003 Đồng IV
68. 369,345 ngọc lục bảo IV
69. 360,686 Vàng IV
70. 358,376 -
71. 357,462 Kim Cương II
72. 355,536 Kim Cương I
73. 354,519 Cao Thủ
74. 354,161 Kim Cương III
75. 354,055 Kim Cương III
76. 350,627 ngọc lục bảo I
77. 349,433 Vàng IV
78. 347,606 Kim Cương III
79. 346,647 -
80. 345,638 Vàng I
81. 341,656 ngọc lục bảo II
82. 339,364 ngọc lục bảo III
83. 339,196 Bạch Kim I
84. 337,969 ngọc lục bảo I
85. 335,729 Bạch Kim IV
86. 335,187 Kim Cương I
87. 334,543 ngọc lục bảo II
88. 332,451 Bạch Kim III
89. 332,153 Kim Cương IV
90. 331,572 -
91. 330,415 Cao Thủ
92. 325,944 Kim Cương II
93. 324,936 ngọc lục bảo III
94. 323,891 ngọc lục bảo III
95. 323,675 Bạc II
96. 322,753 Bạch Kim IV
97. 319,838 ngọc lục bảo IV
98. 318,248 Vàng II
99. 316,932 Bạch Kim I
100. 315,795 ngọc lục bảo IV