Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 362,561 ngọc lục bảo IV
2. 361,084 ngọc lục bảo IV
3. 290,732 Đại Cao Thủ
4. 290,431 -
5. 266,801 Bạc II
6. 258,838 Vàng III
7. 236,762 Bạch Kim I
8. 234,227 -
9. 232,420 Vàng II
10. 229,185 Vàng II
11. 227,845 Kim Cương III
12. 227,826 ngọc lục bảo I
13. 225,572 Đồng II
14. 225,145 Bạch Kim I
15. 214,043 -
16. 208,413 Vàng IV
17. 204,588 Bạc I
18. 204,504 Kim Cương II
19. 202,369 ngọc lục bảo III
20. 201,449 Kim Cương IV
21. 199,854 Đại Cao Thủ
22. 197,343 Kim Cương II
23. 195,311 Kim Cương IV
24. 194,718 Bạch Kim IV
25. 193,820 Bạc I
26. 192,065 -
27. 184,624 Đại Cao Thủ
28. 182,811 Vàng II
29. 181,856 -
30. 175,349 ngọc lục bảo II
31. 169,481 ngọc lục bảo IV
32. 166,287 Thách Đấu
33. 166,198 ngọc lục bảo I
34. 166,194 -
35. 162,801 Cao Thủ
36. 162,372 Kim Cương III
37. 162,172 ngọc lục bảo II
38. 159,975 ngọc lục bảo II
39. 159,732 -
40. 159,224 -
41. 158,479 -
42. 157,267 Bạch Kim IV
43. 155,612 Cao Thủ
44. 154,569 Bạch Kim IV
45. 154,123 Cao Thủ
46. 153,365 Đồng II
47. 152,032 Đồng IV
48. 151,462 Cao Thủ
49. 151,045 ngọc lục bảo IV
50. 150,967 Kim Cương II
51. 147,376 Kim Cương IV
52. 146,624 Vàng II
53. 144,639 Thách Đấu
54. 143,017 Kim Cương IV
55. 141,773 Kim Cương II
56. 141,544 Vàng III
57. 141,109 Cao Thủ
58. 140,791 ngọc lục bảo III
59. 140,727 Bạch Kim I
60. 139,046 Bạch Kim III
61. 137,574 Bạc I
62. 135,623 Vàng III
63. 134,984 Kim Cương I
64. 134,625 Kim Cương III
65. 134,341 ngọc lục bảo IV
66. 133,697 ngọc lục bảo II
67. 132,674 Bạch Kim I
68. 132,195 -
69. 130,003 ngọc lục bảo I
70. 129,875 -
71. 128,318 Bạch Kim II
72. 127,952 Bạch Kim IV
73. 127,783 -
74. 127,602 Đồng I
75. 126,734 -
76. 126,418 Kim Cương IV
77. 125,157 ngọc lục bảo IV
78. 124,638 -
79. 124,433 Bạch Kim IV
80. 123,956 Cao Thủ
81. 123,883 Vàng IV
82. 123,706 Bạc IV
83. 121,880 ngọc lục bảo IV
84. 121,435 Bạc III
85. 121,136 Vàng II
86. 120,904 Vàng III
87. 120,398 ngọc lục bảo I
88. 120,261 -
89. 120,050 Kim Cương III
90. 119,694 Vàng IV
91. 119,328 Bạch Kim II
92. 119,022 ngọc lục bảo II
93. 118,496 Cao Thủ
94. 117,341 Kim Cương IV
95. 116,779 Kim Cương IV
96. 116,458 Kim Cương IV
97. 115,989 ngọc lục bảo IV
98. 115,748 ngọc lục bảo III
99. 115,189 ngọc lục bảo IV
100. 114,958 Bạc III