Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,887,193 ngọc lục bảo II
2. 1,409,192 -
3. 1,078,041 Cao Thủ
4. 1,049,673 Bạch Kim II
5. 1,048,746 Bạc II
6. 1,026,080 Kim Cương IV
7. 1,017,759 ngọc lục bảo II
8. 949,409 Kim Cương III
9. 900,125 Bạch Kim IV
10. 812,359 Kim Cương IV
11. 749,630 Đồng II
12. 740,393 Vàng III
13. 718,016 -
14. 698,428 ngọc lục bảo IV
15. 698,203 ngọc lục bảo IV
16. 670,147 Kim Cương III
17. 644,301 Bạch Kim III
18. 631,729 Bạc I
19. 612,709 Kim Cương II
20. 609,293 ngọc lục bảo I
21. 604,014 ngọc lục bảo IV
22. 567,218 -
23. 556,233 Đồng III
24. 555,401 ngọc lục bảo III
25. 553,675 ngọc lục bảo III
26. 549,142 Vàng II
27. 548,056 -
28. 545,875 Kim Cương III
29. 542,692 ngọc lục bảo II
30. 540,336 Vàng IV
31. 535,445 -
32. 522,601 Đồng III
33. 519,376 Cao Thủ
34. 517,095 Bạch Kim IV
35. 516,419 Vàng IV
36. 514,407 -
37. 506,954 ngọc lục bảo II
38. 506,855 ngọc lục bảo I
39. 503,118 Bạch Kim IV
40. 486,027 -
41. 482,070 Đồng II
42. 481,663 -
43. 476,617 Bạc III
44. 474,941 Bạch Kim II
45. 474,486 -
46. 472,339 ngọc lục bảo III
47. 465,187 Kim Cương III
48. 462,445 ngọc lục bảo I
49. 454,043 Kim Cương I
50. 452,339 Bạc I
51. 451,430 Cao Thủ
52. 450,889 Bạch Kim IV
53. 449,374 Cao Thủ
54. 445,568 Kim Cương III
55. 442,794 ngọc lục bảo II
56. 439,780 Vàng II
57. 437,834 Bạch Kim II
58. 434,412 Cao Thủ
59. 432,087 ngọc lục bảo IV
60. 430,777 Kim Cương IV
61. 430,043 -
62. 429,420 Bạch Kim I
63. 428,419 Bạc IV
64. 426,102 ngọc lục bảo IV
65. 425,703 ngọc lục bảo IV
66. 423,611 -
67. 423,596 ngọc lục bảo IV
68. 411,940 Vàng I
69. 411,855 ngọc lục bảo IV
70. 411,640 Kim Cương III
71. 409,690 Cao Thủ
72. 409,339 ngọc lục bảo II
73. 408,732 Vàng II
74. 408,276 ngọc lục bảo IV
75. 405,001 ngọc lục bảo III
76. 403,304 Kim Cương IV
77. 403,210 Bạch Kim IV
78. 398,456 Cao Thủ
79. 397,297 Bạch Kim IV
80. 396,839 Kim Cương IV
81. 395,961 Bạch Kim II
82. 393,456 ngọc lục bảo IV
83. 392,964 Kim Cương IV
84. 387,660 Cao Thủ
85. 385,105 Vàng I
86. 384,137 ngọc lục bảo IV
87. 382,555 -
88. 381,788 -
89. 381,158 -
90. 380,463 Bạch Kim III
91. 379,753 -
92. 378,758 -
93. 375,373 -
94. 375,234 ngọc lục bảo I
95. 373,941 Sắt II
96. 373,372 Cao Thủ
97. 373,272 Cao Thủ
98. 373,030 Bạch Kim II
99. 371,702 Bạch Kim I
100. 369,798 Đồng III