Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 734,050 ngọc lục bảo IV
2. 654,756 Kim Cương II
3. 635,604 ngọc lục bảo II
4. 540,319 -
5. 539,507 Vàng III
6. 502,903 ngọc lục bảo III
7. 463,977 ngọc lục bảo II
8. 450,940 Bạch Kim II
9. 391,555 Kim Cương IV
10. 335,253 Vàng II
11. 334,798 Kim Cương II
12. 330,047 Cao Thủ
13. 304,013 Kim Cương I
14. 301,160 Bạch Kim IV
15. 295,492 Bạc II
16. 289,604 ngọc lục bảo III
17. 286,782 -
18. 282,961 Kim Cương I
19. 281,492 Kim Cương I
20. 279,355 ngọc lục bảo IV
21. 273,946 Vàng III
22. 270,416 Bạc IV
23. 270,303 Vàng II
24. 269,258 Bạch Kim II
25. 269,116 -
26. 265,954 Bạch Kim III
27. 263,504 Bạc IV
28. 262,458 ngọc lục bảo IV
29. 255,996 Bạch Kim IV
30. 250,919 -
31. 250,391 Kim Cương IV
32. 249,301 Bạch Kim IV
33. 246,331 ngọc lục bảo I
34. 243,318 ngọc lục bảo III
35. 238,936 -
36. 237,581 Kim Cương IV
37. 233,958 Kim Cương I
38. 232,636 ngọc lục bảo IV
39. 232,596 ngọc lục bảo IV
40. 231,318 Vàng III
41. 231,062 ngọc lục bảo III
42. 230,505 Kim Cương II
43. 228,880 Kim Cương IV
44. 224,376 Bạch Kim IV
45. 222,434 ngọc lục bảo IV
46. 220,675 Cao Thủ
47. 218,496 Cao Thủ
48. 218,089 -
49. 213,852 Bạc II
50. 212,824 ngọc lục bảo II
51. 210,960 ngọc lục bảo IV
52. 208,927 ngọc lục bảo II
53. 206,532 -
54. 206,262 ngọc lục bảo III
55. 204,499 Bạc IV
56. 198,493 Kim Cương IV
57. 198,290 Cao Thủ
58. 197,105 ngọc lục bảo II
59. 195,071 Kim Cương IV
60. 194,508 Thách Đấu
61. 194,228 Vàng IV
62. 193,334 -
63. 191,754 ngọc lục bảo IV
64. 190,959 -
65. 190,820 -
66. 189,723 -
67. 187,305 Sắt IV
68. 186,788 Vàng III
69. 185,001 ngọc lục bảo IV
70. 181,975 Bạch Kim III
71. 181,862 Kim Cương I
72. 180,900 ngọc lục bảo IV
73. 179,645 -
74. 177,470 Bạch Kim I
75. 176,826 -
76. 176,647 Sắt I
77. 176,217 -
78. 172,795 Vàng III
79. 172,453 ngọc lục bảo II
80. 172,204 Bạch Kim III
81. 171,534 ngọc lục bảo I
82. 168,468 ngọc lục bảo II
83. 168,211 -
84. 168,126 -
85. 167,811 Vàng II
86. 166,833 Cao Thủ
87. 166,230 -
88. 166,051 ngọc lục bảo IV
89. 165,745 Vàng I
90. 164,957 Bạc III
91. 164,447 -
92. 164,343 Kim Cương II
93. 163,495 Vàng II
94. 163,320 Bạch Kim IV
95. 162,603 Kim Cương II
96. 162,173 Kim Cương II
97. 161,765 ngọc lục bảo III
98. 161,550 Vàng I
99. 160,910 ngọc lục bảo IV
100. 160,297 Kim Cương II