Quinn

Người chơi Quinn xuất sắc nhất

Người chơi Quinn xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
1m71 64kg 19cm#BR1
1m71 64kg 19cm#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 85.1% 15.5 /
8.4 /
6.8
47
2.
LinhBXbro#7902
LinhBXbro#7902
VN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 81.8% 14.3 /
3.9 /
6.9
55
3.
Paloma Jubilada#LAN
Paloma Jubilada#LAN
LAN (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.2% 9.2 /
4.9 /
7.4
72
4.
Capoo君#TW2
Capoo君#TW2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 5.8 /
5.5 /
6.5
53
5.
Quinn#KR2
Quinn#KR2
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.0 /
4.3 /
5.3
81
6.
祝你万事如意#1415
祝你万事如意#1415
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.0% 12.1 /
5.4 /
7.4
77
7.
ich will dich s#27906
ich will dich s#27906
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 9.0 /
5.3 /
7.2
97
8.
以和为贵#home
以和为贵#home
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 12.9 /
6.3 /
8.2
81
9.
BadamsIntAccount#Hook
BadamsIntAccount#Hook
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 9.1 /
4.4 /
4.7
65
10.
f0reng#EUW
f0reng#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.6% 5.3 /
7.1 /
12.6
51
11.
Microz#EUW
Microz#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 6.8 /
5.7 /
7.1
63
12.
incel#EUNE
incel#EUNE
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.3 /
5.1 /
4.7
69
13.
물다이아#KR1
물다이아#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 6.0 /
4.8 /
5.5
146
14.
Crism#KR1
Crism#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 64.4% 6.9 /
6.1 /
6.7
59
15.
Siyahtan da Kara#TR1
Siyahtan da Kara#TR1
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 7.8 /
5.4 /
6.4
136
16.
한남더힐 호소인#민사모
한남더힐 호소인#민사모
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.7 /
5.5 /
7.0
51
17.
붉은 채찍#KR1
붉은 채찍#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.8 /
5.0 /
7.5
61
18.
Kekich1421#RU1
Kekich1421#RU1
RU (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 11.8 /
5.7 /
6.8
132
19.
Femboy Kisser#Mommy
Femboy Kisser#Mommy
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 6.0 /
3.5 /
6.9
84
20.
FLagstar#EUW
FLagstar#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.8 /
3.7 /
5.5
83
21.
EXA Phyraxx#EU1
EXA Phyraxx#EU1
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.5 /
5.0 /
7.5
81
22.
Alyosha#EUNE
Alyosha#EUNE
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 9.2 /
6.2 /
8.2
80
23.
Bot Quìnn#EUW
Bot Quìnn#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.4% 8.8 /
5.1 /
6.2
117
24.
Sabrinoca#swift
Sabrinoca#swift
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 9.2 /
6.7 /
5.3
112
25.
4jelandro#goat
4jelandro#goat
LAS (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 70.2% 10.3 /
6.8 /
7.4
47
26.
멍장학#KR1
멍장학#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.1 /
3.4 /
5.1
135
27.
mahoraga#1528
mahoraga#1528
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 9.7 /
5.3 /
5.7
102
28.
홍코노#4513
홍코노#4513
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 10.6 /
5.5 /
6.4
81
29.
TTV KERBEROS LOL#0000
TTV KERBEROS LOL#0000
EUW (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.9% 5.7 /
4.3 /
4.9
39
30.
Daizai#valor
Daizai#valor
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.8 /
5.0 /
5.9
128
31.
VTX Faulty#Mike
VTX Faulty#Mike
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 9.4 /
6.0 /
6.5
89
32.
ShaQuinn#shaqs
ShaQuinn#shaqs
BR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.6% 8.2 /
5.5 /
5.7
112
33.
요들베이가귀여워#KR1
요들베이가귀여워#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.9 /
4.9 /
4.6
65
34.
Monitor97#VN2
Monitor97#VN2
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.7 /
5.7 /
7.7
60
35.
구리보이#KR1
구리보이#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 7.1 /
5.1 /
5.7
162
36.
함현식#KR1
함현식#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.2 /
5.3
275
37.
참 새 왕#KASHA
참 새 왕#KASHA
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.5 /
5.1 /
7.3
154
38.
Quinntopia#001
Quinntopia#001
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 8.6 /
7.2 /
7.1
130
39.
Dr Lekten#EUW
Dr Lekten#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 10.4 /
7.4 /
5.6
78
40.
79324485#EUW
79324485#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.1 /
6.1 /
6.4
59
41.
dam nat the gioi#VN2
dam nat the gioi#VN2
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 8.6 /
8.5 /
6.4
96
42.
PaDo#SEDEX
PaDo#SEDEX
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 7.6 /
5.7 /
6.2
112
43.
Manhua Lover#LAS
Manhua Lover#LAS
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 9.4 /
6.5 /
7.3
80
44.
NwJns Haerin#515
NwJns Haerin#515
OCE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.6 /
5.8 /
5.4
48
45.
L9 CINSON#EUNE
L9 CINSON#EUNE
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.8 /
5.2 /
6.8
108
46.
daemon7#angel
daemon7#angel
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.7 /
3.7 /
5.9
72
47.
Solana Summer#200kg
Solana Summer#200kg
LAS (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.3% 10.4 /
8.1 /
6.2
230
48.
Frosmoth#0873
Frosmoth#0873
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.2 /
4.6 /
5.2
54
49.
Akshan#Quinn
Akshan#Quinn
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 8.1 /
5.8 /
6.5
89
50.
MenisterBanan#Swe
MenisterBanan#Swe
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 8.1 /
6.6 /
5.9
139
51.
속고만살았나보다#KR1
속고만살았나보다#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.6 /
4.8 /
4.8
76
52.
M U R P L Y#8888
M U R P L Y#8888
VN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.0% 11.2 /
6.7 /
8.0
131
53.
ThePro0000#EUNE
ThePro0000#EUNE
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.3 /
4.3 /
5.5
74
54.
Asteek#Asték
Asteek#Asték
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.7 /
4.9 /
4.9
106
55.
효비니 내꼬#KR1
효비니 내꼬#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.3% 7.4 /
4.9 /
7.5
89
56.
죽기장인#KR12
죽기장인#KR12
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 6.8 /
3.9 /
4.4
47
57.
황준형#KR1
황준형#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.9 /
5.0 /
5.5
51
58.
살퀸레#KR1
살퀸레#KR1
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.5% 5.2 /
3.7 /
4.7
525
59.
산은 산 물은 물이요#KR2
산은 산 물은 물이요#KR2
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.4 /
5.2 /
4.2
84
60.
돌아온동네북#KR1
돌아온동네북#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.9 /
5.0 /
6.0
141
61.
ilmAsLoco Qwin#LAS
ilmAsLoco Qwin#LAS
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.4 /
6.0 /
6.2
86
62.
하이플라잉퀸#KR1
하이플라잉퀸#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.1 /
3.6 /
6.3
45
63.
Riolutail#NA1
Riolutail#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.4 /
5.2 /
6.3
83
64.
너죽고나죽자#9205
너죽고나죽자#9205
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.3 /
4.5 /
4.6
48
65.
10Up ChanseL#4475
10Up ChanseL#4475
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 8.2 /
5.8 /
7.8
94
66.
GoldenSpringFox#EUNE
GoldenSpringFox#EUNE
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.9 /
5.2 /
6.1
46
67.
RANK 1 QUINN#RANK1
RANK 1 QUINN#RANK1
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.3 /
6.3 /
6.9
103
68.
DeliTokyo#7299
DeliTokyo#7299
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 8.5 /
9.0 /
7.4
120
69.
Hrothgorr#EUW
Hrothgorr#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 7.9 /
8.5 /
6.1
52
70.
Hâchi#TR1
Hâchi#TR1
TR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.3% 10.2 /
6.4 /
6.0
131
71.
쮸니짱짱#KR1
쮸니짱짱#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.8 /
4.5 /
5.3
79
72.
Gex#BR1
Gex#BR1
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.3 /
5.7 /
7.0
60
73.
Hikari#SG2
Hikari#SG2
SG (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.2% 8.6 /
5.4 /
9.1
142
74.
Rolcs#BR1
Rolcs#BR1
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 7.0 /
4.8 /
6.3
172
75.
841 TILAG TIRIO#BR1
841 TILAG TIRIO#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.8% 6.8 /
6.4 /
7.0
97
76.
Pikarare#OCE
Pikarare#OCE
OCE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 7.4 /
6.1 /
7.2
115
77.
설레임먹고싶네#KR1
설레임먹고싶네#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.8 /
4.9 /
4.3
240
78.
At Dudağı#TR1
At Dudağı#TR1
TR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.1% 9.0 /
7.2 /
6.5
111
79.
Yellow Flash#Quinn
Yellow Flash#Quinn
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 8.6 /
5.9 /
5.5
245
80.
RANGED TOP LANER#NA1
RANGED TOP LANER#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 7.6 /
4.7 /
5.6
159
81.
Maryskunk#LAS
Maryskunk#LAS
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.3 /
6.4 /
5.7
206
82.
Molho Neles#Valor
Molho Neles#Valor
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 6.6 /
5.0 /
5.9
137
83.
김갑돌#KR1
김갑돌#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.8 /
4.6 /
5.6
58
84.
발 러#26女
발 러#26女
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 8.7 /
5.3 /
6.0
209
85.
두리번 거리는 개#KR1
두리번 거리는 개#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.1 /
5.7 /
4.7
71
86.
Bàchi#EUW
Bàchi#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.1% 8.5 /
7.2 /
7.7
110
87.
맞을거같냐#KR2
맞을거같냐#KR2
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.6 /
4.6 /
6.2
302
88.
Quinn Jung Un#OCE
Quinn Jung Un#OCE
OCE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.6% 7.1 /
5.5 /
6.8
81
89.
pop smo#EUW
pop smo#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 7.6 /
8.2 /
6.1
269
90.
흐느그흐즈므르#KR1
흐느그흐즈므르#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.2 /
5.5 /
5.8
180
91.
Thiago Heroi#BR1
Thiago Heroi#BR1
BR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 6.9 /
4.8 /
5.8
422
92.
Ufix#000
Ufix#000
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 8.1 /
4.6 /
6.0
72
93.
데굴쟁이#KR1
데굴쟁이#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 6.2 /
5.5 /
4.9
68
94.
Ksay#Quinn
Ksay#Quinn
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 6.8 /
5.8 /
5.9
220
95.
Picolino TIPS 2#tips
Picolino TIPS 2#tips
BR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 6.1 /
5.0 /
4.8
288
96.
ducdefuc#000
ducdefuc#000
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 7.2 /
6.4 /
7.0
425
97.
Chơi là Quinn#1808
Chơi là Quinn#1808
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 6.8 /
3.9 /
4.8
100
98.
Mingg#2003
Mingg#2003
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 12.0 /
8.1 /
7.1
63
99.
옥희댁#KR1
옥희댁#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.1 /
4.3 /
4.9
182
100.
PZY Sora#LAN
PZY Sora#LAN
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 57.0% 7.7 /
5.9 /
6.7
114