Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,456,018 ngọc lục bảo II
2. 5,354,305 Đồng IV
3. 4,250,176 Sắt IV
4. 3,036,190 ngọc lục bảo II
5. 2,593,044 Cao Thủ
6. 2,121,661 Bạc I
7. 1,984,412 ngọc lục bảo I
8. 1,963,983 Đồng I
9. 1,952,431 ngọc lục bảo IV
10. 1,913,241 Bạc I
11. 1,815,142 -
12. 1,756,730 -
13. 1,715,874 Đồng I
14. 1,660,049 Vàng IV
15. 1,596,361 Bạc III
16. 1,567,520 -
17. 1,473,417 -
18. 1,446,971 -
19. 1,410,175 -
20. 1,398,667 Vàng IV
21. 1,392,196 -
22. 1,383,427 Bạc IV
23. 1,374,715 -
24. 1,349,419 Vàng I
25. 1,326,406 -
26. 1,248,807 Sắt III
27. 1,243,291 Bạc II
28. 1,208,050 Sắt III
29. 1,180,921 -
30. 1,170,691 -
31. 1,166,738 -
32. 1,165,414 Sắt II
33. 1,136,842 Đồng II
34. 1,114,376 Kim Cương I
35. 1,083,534 -
36. 1,079,911 -
37. 1,056,349 -
38. 1,034,463 Kim Cương III
39. 1,014,385 -
40. 1,013,447 -
41. 1,001,017 -
42. 1,000,640 -
43. 986,224 -
44. 974,384 ngọc lục bảo IV
45. 937,592 Bạc IV
46. 929,153 Vàng II
47. 928,955 Cao Thủ
48. 921,990 -
49. 906,419 Cao Thủ
50. 892,709 -
51. 883,512 -
52. 883,178 -
53. 857,128 Bạch Kim III
54. 800,056 -
55. 798,781 Bạc II
56. 786,357 -
57. 779,807 -
58. 771,913 ngọc lục bảo III
59. 770,698 -
60. 769,957 -
61. 769,488 Bạc II
62. 769,079 Sắt I
63. 760,973 Sắt III
64. 753,804 Vàng IV
65. 746,400 Vàng II
66. 744,869 Sắt I
67. 734,841 -
68. 733,147 Đồng IV
69. 732,700 Bạc IV
70. 732,191 Đồng II
71. 725,388 -
72. 725,294 Sắt II
73. 721,572 Đồng II
74. 700,689 Sắt III
75. 699,269 -
76. 697,612 Bạch Kim II
77. 695,195 -
78. 685,697 Vàng II
79. 685,614 Bạch Kim III
80. 685,318 Vàng III
81. 682,314 -
82. 680,191 -
83. 675,927 -
84. 669,420 -
85. 666,424 Bạch Kim II
86. 665,629 Đồng I
87. 663,389 -
88. 657,372 ngọc lục bảo II
89. 651,678 -
90. 648,754 -
91. 647,767 Bạc III
92. 637,448 Bạc II
93. 636,579 Sắt III
94. 635,362 -
95. 635,292 -
96. 627,805 -
97. 625,063 Đồng IV
98. 622,443 Vàng III
99. 620,793 -
100. 620,567 -