Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,593,885 -
2. 4,075,056 Bạc III
3. 3,400,224 Bạc I
4. 3,212,035 Vàng I
5. 2,941,118 Bạc III
6. 2,875,334 Vàng IV
7. 2,824,208 Bạc III
8. 2,716,637 Cao Thủ
9. 2,714,432 Cao Thủ
10. 2,558,665 Bạc I
11. 2,555,525 -
12. 2,393,505 Vàng IV
13. 2,200,416 ngọc lục bảo III
14. 2,174,600 ngọc lục bảo II
15. 2,171,493 Đồng I
16. 2,122,217 -
17. 2,044,495 -
18. 2,030,360 Vàng IV
19. 1,990,625 ngọc lục bảo I
20. 1,971,912 ngọc lục bảo I
21. 1,965,789 -
22. 1,951,063 ngọc lục bảo I
23. 1,945,149 Bạc IV
24. 1,914,524 -
25. 1,900,213 Bạch Kim II
26. 1,885,664 Bạch Kim I
27. 1,884,603 ngọc lục bảo I
28. 1,869,648 Vàng III
29. 1,830,732 Cao Thủ
30. 1,803,720 -
31. 1,738,784 Kim Cương II
32. 1,730,469 Bạc II
33. 1,717,277 Vàng III
34. 1,687,385 -
35. 1,671,539 Bạch Kim III
36. 1,655,591 Bạc I
37. 1,647,861 Bạch Kim I
38. 1,644,125 Sắt I
39. 1,630,205 Bạch Kim I
40. 1,614,780 -
41. 1,607,953 Bạc IV
42. 1,603,091 -
43. 1,599,442 Vàng IV
44. 1,579,382 -
45. 1,571,721 Đồng II
46. 1,570,988 -
47. 1,570,015 Bạc II
48. 1,551,111 ngọc lục bảo IV
49. 1,543,384 ngọc lục bảo IV
50. 1,530,782 Sắt I
51. 1,516,735 -
52. 1,503,445 Sắt II
53. 1,496,401 Bạc III
54. 1,480,488 -
55. 1,461,551 -
56. 1,460,490 Vàng IV
57. 1,459,628 ngọc lục bảo II
58. 1,453,600 ngọc lục bảo II
59. 1,441,397 Sắt II
60. 1,435,546 Vàng II
61. 1,426,103 Sắt I
62. 1,422,024 -
63. 1,417,368 Bạc IV
64. 1,407,367 Kim Cương IV
65. 1,400,619 Vàng IV
66. 1,395,006 -
67. 1,361,421 -
68. 1,335,378 -
69. 1,328,399 Kim Cương II
70. 1,325,768 ngọc lục bảo II
71. 1,313,790 ngọc lục bảo II
72. 1,310,247 Kim Cương IV
73. 1,309,380 -
74. 1,305,149 ngọc lục bảo II
75. 1,303,254 Bạc IV
76. 1,302,796 Vàng IV
77. 1,295,010 Bạch Kim III
78. 1,294,943 -
79. 1,293,380 Sắt II
80. 1,293,106 Kim Cương I
81. 1,293,083 Bạch Kim I
82. 1,284,964 ngọc lục bảo III
83. 1,283,649 Đồng II
84. 1,276,962 -
85. 1,234,092 ngọc lục bảo IV
86. 1,231,565 Vàng II
87. 1,220,152 -
88. 1,210,113 -
89. 1,208,319 -
90. 1,203,795 Vàng IV
91. 1,197,447 -
92. 1,193,109 Bạch Kim I
93. 1,192,743 Kim Cương IV
94. 1,186,666 -
95. 1,183,299 Bạch Kim I
96. 1,180,190 -
97. 1,179,240 Sắt I
98. 1,175,038 Sắt III
99. 1,172,252 ngọc lục bảo I
100. 1,167,146 -