Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,985,712 Đồng IV
2. 5,906,966 Bạch Kim III
3. 5,774,116 -
4. 5,544,654 -
5. 4,928,238 Bạch Kim IV
6. 4,767,162 Cao Thủ
7. 4,237,712 Vàng I
8. 4,204,113 Đồng IV
9. 3,986,331 Bạch Kim III
10. 3,975,864 -
11. 3,656,318 Kim Cương III
12. 3,513,305 Bạc IV
13. 3,504,405 Bạc II
14. 3,499,076 Đồng III
15. 3,490,287 ngọc lục bảo II
16. 3,474,485 -
17. 3,408,077 Bạch Kim IV
18. 3,306,823 -
19. 3,250,747 Kim Cương II
20. 3,250,552 Bạch Kim II
21. 3,242,962 Bạch Kim IV
22. 3,180,758 ngọc lục bảo IV
23. 3,179,673 Cao Thủ
24. 3,176,534 Vàng III
25. 3,175,089 Kim Cương II
26. 3,127,498 Bạc IV
27. 3,108,912 ngọc lục bảo I
28. 3,064,946 Bạc IV
29. 3,056,506 Bạch Kim II
30. 3,026,439 Bạc II
31. 2,948,887 -
32. 2,935,035 Bạch Kim II
33. 2,867,639 Kim Cương I
34. 2,825,012 -
35. 2,810,420 ngọc lục bảo IV
36. 2,803,034 Đồng III
37. 2,787,185 Vàng II
38. 2,756,465 ngọc lục bảo I
39. 2,744,997 -
40. 2,688,429 Vàng IV
41. 2,679,218 Cao Thủ
42. 2,642,342 Kim Cương II
43. 2,619,951 Bạc IV
44. 2,591,143 -
45. 2,587,239 -
46. 2,586,074 Sắt II
47. 2,557,503 Vàng II
48. 2,515,900 ngọc lục bảo IV
49. 2,489,393 -
50. 2,448,588 -
51. 2,401,398 Vàng III
52. 2,392,815 ngọc lục bảo I
53. 2,370,565 Vàng III
54. 2,357,070 Sắt I
55. 2,343,841 -
56. 2,337,458 Cao Thủ
57. 2,313,929 -
58. 2,312,384 -
59. 2,295,361 -
60. 2,273,339 Bạc I
61. 2,260,457 Vàng II
62. 2,248,005 Cao Thủ
63. 2,223,462 ngọc lục bảo IV
64. 2,190,508 Bạch Kim IV
65. 2,171,748 Kim Cương II
66. 2,168,900 ngọc lục bảo I
67. 2,164,720 -
68. 2,146,127 Sắt IV
69. 2,143,415 -
70. 2,133,199 Sắt III
71. 2,132,871 Vàng IV
72. 2,131,060 Bạch Kim IV
73. 2,104,999 Đồng III
74. 2,101,905 -
75. 2,097,569 Kim Cương II
76. 2,082,204 ngọc lục bảo II
77. 2,064,101 -
78. 2,062,074 Kim Cương I
79. 2,054,862 Đồng III
80. 2,044,694 Bạch Kim IV
81. 2,027,521 Vàng IV
82. 2,013,293 Kim Cương IV
83. 2,011,945 ngọc lục bảo I
84. 2,003,386 -
85. 2,000,992 Kim Cương IV
86. 1,973,143 ngọc lục bảo IV
87. 1,968,774 Sắt IV
88. 1,961,644 Bạc III
89. 1,960,576 Vàng I
90. 1,941,527 Bạch Kim II
91. 1,923,625 Bạch Kim IV
92. 1,918,661 Kim Cương II
93. 1,912,492 Vàng III
94. 1,906,874 Vàng I
95. 1,894,801 ngọc lục bảo IV
96. 1,878,458 Đồng III
97. 1,875,668 Bạch Kim III
98. 1,863,678 Kim Cương IV
99. 1,858,546 Bạc III
100. 1,857,183 -