Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,411,480 Bạc III
2. 3,256,321 Vàng IV
3. 3,063,640 Kim Cương II
4. 2,882,494 Vàng II
5. 2,636,843 Vàng IV
6. 2,570,546 Bạch Kim IV
7. 2,522,299 Vàng II
8. 2,385,919 Vàng III
9. 2,322,506 -
10. 2,203,363 -
11. 2,093,918 Đồng I
12. 2,062,724 ngọc lục bảo III
13. 2,028,857 -
14. 1,997,115 Đồng IV
15. 1,936,267 -
16. 1,858,173 ngọc lục bảo IV
17. 1,793,108 Bạch Kim IV
18. 1,786,962 Đồng II
19. 1,768,901 -
20. 1,768,558 -
21. 1,718,429 Vàng II
22. 1,710,816 ngọc lục bảo II
23. 1,634,585 Bạch Kim III
24. 1,622,217 -
25. 1,592,342 Sắt II
26. 1,591,441 Bạch Kim II
27. 1,568,956 ngọc lục bảo III
28. 1,561,444 ngọc lục bảo IV
29. 1,558,962 Bạc I
30. 1,554,907 ngọc lục bảo IV
31. 1,550,039 Sắt II
32. 1,502,972 -
33. 1,487,522 Bạch Kim III
34. 1,473,948 Vàng II
35. 1,463,631 Kim Cương IV
36. 1,457,681 -
37. 1,433,743 Bạch Kim III
38. 1,430,795 ngọc lục bảo I
39. 1,414,493 -
40. 1,400,994 -
41. 1,399,441 -
42. 1,368,560 Bạc III
43. 1,338,781 Vàng I
44. 1,312,851 -
45. 1,310,079 Vàng II
46. 1,290,599 -
47. 1,289,192 -
48. 1,275,881 Kim Cương IV
49. 1,274,401 -
50. 1,271,454 -
51. 1,261,535 Kim Cương IV
52. 1,250,164 Bạch Kim II
53. 1,246,249 -
54. 1,241,156 -
55. 1,239,835 Đồng IV
56. 1,226,535 Đồng II
57. 1,188,244 Đồng II
58. 1,180,260 -
59. 1,179,388 -
60. 1,166,724 Bạch Kim I
61. 1,164,600 Bạch Kim I
62. 1,152,449 Vàng II
63. 1,150,270 -
64. 1,134,375 Vàng IV
65. 1,123,961 Vàng III
66. 1,116,016 -
67. 1,113,660 Bạc IV
68. 1,095,562 Bạch Kim IV
69. 1,094,952 Bạch Kim III
70. 1,092,691 Vàng III
71. 1,092,401 -
72. 1,090,398 Đồng III
73. 1,081,564 -
74. 1,075,430 -
75. 1,070,052 Bạch Kim III
76. 1,069,833 Đồng II
77. 1,064,639 -
78. 1,061,866 Bạc I
79. 1,054,719 -
80. 1,051,746 Bạc IV
81. 1,045,958 Đồng IV
82. 1,045,356 Bạch Kim III
83. 1,043,526 Kim Cương IV
84. 1,043,479 Bạc I
85. 1,042,166 -
86. 1,040,928 ngọc lục bảo III
87. 1,039,076 -
88. 1,038,212 -
89. 1,037,450 Bạch Kim II
90. 1,036,257 Bạch Kim IV
91. 1,030,927 Vàng IV
92. 1,030,790 Bạc III
93. 1,025,642 -
94. 1,016,295 -
95. 1,012,543 Bạch Kim II
96. 1,002,319 -
97. 996,732 -
98. 992,591 Bạch Kim I
99. 991,778 -
100. 991,274 Đồng I