Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,068,446 Đồng II
2. 2,806,985 Kim Cương IV
3. 2,565,605 ngọc lục bảo III
4. 2,465,273 Vàng II
5. 2,392,630 Sắt IV
6. 2,264,844 ngọc lục bảo III
7. 2,166,204 ngọc lục bảo I
8. 2,010,244 -
9. 1,989,672 Bạc III
10. 1,929,260 -
11. 1,821,897 ngọc lục bảo IV
12. 1,810,178 Kim Cương IV
13. 1,587,116 -
14. 1,569,414 -
15. 1,236,833 -
16. 1,170,097 -
17. 1,153,786 -
18. 1,133,581 Vàng II
19. 1,128,051 -
20. 1,122,453 -
21. 1,098,587 -
22. 1,092,164 Bạc II
23. 1,085,894 -
24. 1,033,477 -
25. 1,032,763 -
26. 1,009,756 -
27. 1,008,110 ngọc lục bảo IV
28. 968,654 -
29. 957,957 -
30. 951,538 Bạch Kim II
31. 948,283 -
32. 913,569 -
33. 909,821 -
34. 885,480 -
35. 854,789 -
36. 844,913 -
37. 839,249 -
38. 839,245 Đồng IV
39. 834,484 -
40. 815,461 Bạch Kim III
41. 806,979 Vàng II
42. 797,375 -
43. 796,486 Đồng III
44. 794,780 Kim Cương I
45. 787,984 Vàng III
46. 785,192 ngọc lục bảo II
47. 777,680 -
48. 775,105 -
49. 773,050 ngọc lục bảo I
50. 767,555 -
51. 765,544 -
52. 763,279 Bạch Kim III
53. 758,104 -
54. 753,563 ngọc lục bảo III
55. 739,839 -
56. 736,238 -
57. 735,141 -
58. 732,571 ngọc lục bảo IV
59. 729,828 ngọc lục bảo III
60. 715,870 -
61. 710,730 -
62. 705,114 Vàng IV
63. 704,654 -
64. 700,820 -
65. 697,988 -
66. 695,862 -
67. 687,939 -
68. 683,050 Bạch Kim II
69. 682,485 Vàng I
70. 676,426 -
71. 669,989 -
72. 666,130 Bạch Kim IV
73. 666,122 Đồng II
74. 664,571 Vàng IV
75. 661,599 -
76. 661,065 Bạch Kim II
77. 660,518 Bạch Kim IV
78. 659,374 -
79. 654,005 Bạch Kim III
80. 653,723 -
81. 642,479 ngọc lục bảo IV
82. 640,090 Bạch Kim IV
83. 631,103 -
84. 629,676 Bạch Kim I
85. 628,687 -
86. 619,744 -
87. 617,070 -
88. 609,019 -
89. 606,118 ngọc lục bảo IV
90. 606,033 -
91. 604,250 Bạc II
92. 597,780 -
93. 595,117 -
94. 587,613 Bạch Kim IV
95. 587,314 -
96. 586,742 Bạch Kim IV
97. 585,569 -
98. 582,004 Đồng II
99. 579,359 -
100. 579,019 Bạc IV